Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | | | | Nguyễn Như Hoa |
1 | | Bài 1:Tập hợp và phần tử của tập hợp | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
1 | | | | Tô Văn Thắng |
1 | 1 | Bài 1. Tập hợp | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
1 | 1 | Bài 1: Tập hợp, phần tử của tập hợp | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Nguyễn Như Hoa |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
1 | 2 | Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
1 | 3 | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
1 | 3 | Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
2 | | Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
2 | 4 | Bài 4: Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con | | Nguyễn Như Hoa |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
2 | 5 | Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
2 | 5 | Bài 2. Cách ghi số tự nhiên | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
2 | 6 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | MT, MC, thước thẳng | Nguyễn Đức Hoài |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Như Hoa |
2 | 7 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | MT, MC, thước thẳng | Nguyễn Đức Hoài |
2 | 7 | Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
2 | 8 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
3 | | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | MT, zoom | Nguyễn Như Hoa |
3 | 6 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 7 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 7 | Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên (T1) | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 7 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Như Hoa |
3 | 8 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Như Hoa |
3 | 8 | Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên (T2) | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 8 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 9 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
3 | 9 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Như Hoa |
3 | 10 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
3 | 10 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Đức Hoài |
3 | 11 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên (tiêp) | | Nguyễn Đức Hoài |
3 | 11 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
3 | 12 | Bài 7. Thứ tự thực hiện phép tính | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
3 | 12 | Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 4 | Bài 2: Yêu thương con người ( tiếp theo) | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
4 | 9 | Bài 7: Thứ tự thực hiện phép tính | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 10 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 10 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 11 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 11 | Bài tập cuối chương I | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
4 | 12 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên. | | Nguyễn Như Hoa |
4 | 13 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 13 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Thị Thu |
4 | 14 | Bài tập cuối chương I: Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 15 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 15 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
4 | 16 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Thị Thu |
4 | 16 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Đức Hoài |
5 | 5 | Bài 2: Yêu thương con người ( tiếp theo) | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
5 | 10 | Bài 4: Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế.(T1) | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 11 | Bài 4: Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế.(T2) | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 12 | Luyện tập chung(T1) | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 12 | Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 13 | Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 13 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 13 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 14 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 14 | Bài 9: Dấu hiệu chia hết | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 14 | Bài 9: Dấu hiệu chia hết | MT- MC | Nguyễn Như Hoa |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 16 | Bài 10: Số nguyên tố | | Nguyễn Như Hoa |
5 | 17 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (T1) | | Nguyễn Đức Hoài |
5 | 18 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (T2) | | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 6 | Bài 3: Siêng năng, kiên trì | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
6 | 6 | Bài 3: Siêng năng, kiên trì | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
6 | 11 | “ Dãy tỉ số bằng nhau” | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 12 | “ Dãy tỉ số bằng nhau” | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 13 | Luyện tập chung (T2) | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 14 | Bài tập cuối chương I | MT + MC | Nguyễn Như Hoa |
6 | 15 | Bài 9: Dấu hiệu chia hết | MT- MC | Nguyễn Như Hoa |
6 | 16 | Bài 10: Số nguyên tố | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 16 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 17 | Bài 10: Số nguyên tố | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 18 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Như Hoa |
6 | 21 | Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học | MC | Nguyễn Thị Phẳng |
6 | 21 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 22 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 23 | Bài 10. Số nguyên tố (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 23 | Bài 10. Số nguyên tố | | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 24 | Bài 10. Số nguyên tố | | Nguyễn Đức Hoài |
6 | 24 | Bài 10. Số nguyên tố (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
7 | 7 | Bài 3: Siêng năng, kiên trì ( tiếp theo) | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
7 | 17 | Bài 6: Số vô tỉ. Căn bậc hai số học (T2) | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 18 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 19 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 19 | 11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 19 | Chủ đề 1: Tính chất chia hết của một tổng. Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 20 | Chủ đề 1: Tính chất chia hết của một tổng. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 20 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 20 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 21 | Luyện tập | 12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. | Nguyễn Như Hoa |
7 | 21 | 12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 21 | Chủ đề 1: Tính chất chia hết của một tổng. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
7 | 25 | Luyện tập chung ( Đại) | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
7 | 26 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
7 | 27 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
7 | 28 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 8 | Bài 3: Siêng năng, kiên trì ( tiếp theo) | Máy tính, Máy chiếu | Trịnh Thị Ngọc Anh |
8 | 21 | Bài 12: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 22 | Bài 12: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 22 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 22 | Chủ đề 1: Tính chất chia hết của một tổng. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
8 | 23 | Ước và bội | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 23 | Chủ đề 1: Tính chất chia hết của một tổng. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 23 | Luyện tâp chung | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
8 | 24 | Số nguyên tố, hợp số. Bảng số nguyên tố. | | Nguyễn Như Hoa |
8 | 29 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 29 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (mục 2, 3) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 30 | Luyện tập chung (Số) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 31 | Bài tập cuối chương II | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 31 | Kiểm tra đánh giá giữa kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 31 | Ôn tập giữa học kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 32 | Kiểm tra đánh giá giữa kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 32 | Kiểm tra đánh giá giữa kỳ I | | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 32 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
8 | 33 | Kiểm tra đánh giá giữa kỳ I | | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 24 | Bài tập cuối chương II | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 25 | Ôn tập giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 25 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố | Tranh bảng số nguyên tố | Nguyễn Như Hoa |
9 | 26 | 15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 26 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 27 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
9 | 27 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
9 | 33 | Kiểm tra đánh giá giữa kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 33 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 34 | Ôn tập giữa kì I | | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 34 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 35 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (tiếp) | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 35 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 35 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì I | | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 36 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì I | | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 36 | Luyên tập chung | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
9 | 36 | Luyện tập chung( số) | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 28 | Bài 13. Tập hợp số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 28 | Ước chung và bội chung | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 28 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 29 | Ôn tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 29 | Bài 13. Tập hợp số nguyên ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 30 | Bài 14.Phép cộng và trừ số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 30 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 30 | Ôn tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 30 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 31 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
10 | 31 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
10 | 32 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
10 | 37 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 37 | Bài tập cuối chương II (Số) | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 38 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (mục 2, 3) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 39 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (mục 4) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 40 | Bài 15. Quy tắc dấu ngoặc | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
10 | 40 | Tấm thiệp và phòng học của em. | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 31 | Bài 14.Phép cộng và trừ số nguyên ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 31 | Kiểm tra giữa kỳ cả số và hình | Thước kẻ | Nguyễn Như Hoa |
11 | 32 | Kiểm tra giữa kỳ cả số và hình | Thước kẻ | Nguyễn Như Hoa |
11 | 32 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 32 | Bài 14.Phép cộng và trừ số nguyên ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 33 | Bài 15: Quy tắc dấu ngoặc | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
11 | 33 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 33 | §17. Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Như Hoa |
11 | 34 | Luyện tập chung | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
11 | 35 | Luyện tập chung | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
11 | 41 | Tấm thiệp và phòng học của em. | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 42 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 43 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 44 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 44 | Luyện tập chung (Số) (tiết 1) | | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 45 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
11 | 47 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 33 | Bài 15 Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 33 | Bài 15: Quy tắc dấu ngoặc | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
12 | 34 | Luyện tập chung (T1) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
12 | 34 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 34 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
12 | 35 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 35 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 35 | Luyện tập chung ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 36 | Bài 16: Phép nhân số nguyên | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
12 | 36 | §18. Bội chung nhỏ nhất. | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 36 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Như Hoa |
12 | 37 | Bài 16: Phép nhân số nguyên | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
12 | 45 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 45 | Luyện tập chung (Số) (tiết 2) | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 46 | Bài 16. Phép nhân số nguyên (mục 1, 2) | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 46 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 46 | Bài tập cuối chương II: Số thực | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 47 | Bài 15. Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 47 | Bài 16. Phép nhân số nguyên (mục 3) | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 48 | Bài 17. Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 48 | Bài 17. Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 48 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 48 | Bài 17: Thu thập và phân loại dữ liệu | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
12 | 49 | Bài 17: Thu thập và phân loại dữ liệu | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
13 | 25 | Ôn tập giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 26 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 27 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 35 | Luyện tập chung ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 35 | Luyện tập chung (T2) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
13 | 36 | Bài 16. Phép nhân số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 37 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 38 | Ôn tập Chương I | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 38 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 39 | Ôn tập chương I | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Nguyễn Như Hoa |
13 | 49 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
13 | 49 | Luyện tập chung (Số) (tiết 1) | | Nguyễn Thị Thu |
13 | 50 | Luyện tập chung (Số) (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Thu |
13 | 50 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
14 | 29 | Luyện tập | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
14 | 37 | Bài 16. Phép nhân số nguyên ( tiếp) | MC | Nguyễn Như Hoa |
14 | 38 | Bài 17. Phép chia hết. ước và bội của số nguyên | MC | Nguyễn Như Hoa |
14 | 38 | Bài 17: Ước và bội của một số nguyên | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
14 | 38 | Bài 17: Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 39 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 40 | Ôn tập chương I ( Hoàn thành bài KTTX viết số 2) | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 41 | 1. Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 53 | HĐTN: Tấm thiệp và phòng học của em (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
14 | 53 | Bài 16. Phép nhân số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
14 | 54 | Bài 17. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
14 | 54 | HĐTN: Tấm thiệp và phòng học của em (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
14 | 54 | Bài 16. Phép nhân số nguyên | máy chiếu, máy tính | Nguyễn Như Hoa |
14 | 54 | | | Nguyễn Như Hoa |
14 | 55 | Bài 17. Ước và bội của một số nguyên | máy chiếu, máy tính. | Nguyễn Như Hoa |
14 | 55 | Bài tập ôn chương III | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
15 | 39 | Luyện tập chung | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
15 | 40 | Luyện tập chung ( tiếp) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
15 | 40 | Luyện tập chung | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
15 | 41 | Bài tâp cuối chương III | MT + Zoom | Nguyễn Như Hoa |
15 | 42 | Thứ tự trong tập Z các số nghuyên | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 43 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Như Hoa |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
15 | 44 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 45 | 4. Cộng hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Như Hoa |
15 | 46 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 46 | 5. Cộng hai số nguyên khác dấu. | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 47 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
15 | 58 | Luyện tập chung ( Đại) | | Nguyễn Đức Hoài |
15 | 59 | Luyện tập chung ( Đại) | | Nguyễn Đức Hoài |
15 | 59 | Bài 21. Hình có trục đối xứng (mục 1) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
15 | 60 | Bài 21. Hình có trục đối xứng (mục 2) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
16 | 41 | Bài Ôn tập chương III | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
16 | 42 | Ôn tập học kì I | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
16 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 46 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 47 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
16 | 48 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 48 | 6. Tính chất của phép cộng các số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 49 | 7. Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 49 | 7. Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 49 | Ôn tập cuối học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Nguyễn Như Hoa |
16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 50 | Ôn tập cuối học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 50 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 50 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 50 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 51 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 51 | Ôn tập cuối học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
16 | 62 | Bài tập cuối chương III : Số nguyên | | Nguyễn Đức Hoài |
17 | 43 | Ôn tập học kì I ( tiếp) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
17 | 44 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 45 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 46 | HĐTN: Tấm thiệp và phòng học của em | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
17 | 48 | Kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 48 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 49 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 49 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 49 | Kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 50 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 50 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Tính chất của phép cộng các số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Tính chất của phép cộng các số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Tính chất của phép cộng số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 51 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 52 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 52 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 52 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 53 | Kiểm tra cuối học kì I (cả số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 53 | 7. Phép trừ hai số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 54 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 54 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 54 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
17 | 65 | Ôn tập học kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
17 | 66 | Ôn tập học kỳ I | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
17 | 67 | Kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Đức Hoài |
17 | 68 | Kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 47 | HĐTN: Tấm thiệp và phòng học của em ( tiếp) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
18 | 48 | HĐTN: Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
18 | 49 | HĐTN: Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA ( tiếp) | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
18 | 50 | HĐTN: Sử dụng máy tính cầm tay | Máy chiếu, máy tính | Nguyễn Như Hoa |
18 | 52 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 52 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 53 | Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 53 | Phép trừ hai số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 53 | Phép trừ hai số nguyên. | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 54 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 54 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 55 | Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 55 | Quy tắc dấu ngoặc. | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 55 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 55 | Quy tắc dấu ngoặc. | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 56 | 8. Quy tắc dấu ngoặc. | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 57 | Trả và sửa bài kiểm tra học kì I (phần số học) | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 57 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 58 | Trả và sửa bài kiểm tra học kì I (phần số học & hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra cuối học kì (phần hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
18 | 67 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì I | | Nguyễn Thị Thu |
18 | 68 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì I | | Nguyễn Thị Thu |
18 | 69 | Bài tập cuối chương V | MT, MC, thước thẳng, eke, compa | Nguyễn Thị Thu |
18 | 69 | Bài tập cuối chương V: Tính đối xứng của hình phẳng trong tự nhiên | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 70 | Sử dụng máy tính cầm tay | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 70 | HĐTN: Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 1) | Máy tính | Nguyễn Thị Thu |
18 | 70 | HĐTN: Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | MT có cài phần mềm GeoGebr Classic 5 | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 71 | HĐTN: Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 2) | Máy tính | Nguyễn Thị Thu |
18 | 71 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 72 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Nguyễn Đức Hoài |
18 | 72 | HĐTN: Sử dụng máy tính cầm tay | MTCT | Nguyễn Thị Thu |
18 | 72 | HĐTN: Sử dụng máy tính cầm tay | MTCT | Nguyễn Đức Hoài |
19 | 51 | Mở rộng phân số, phân số bằng nhau | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 52 | Mở rộng phân số, phân số bằng nhau( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 53 | Bài 24. So sánh phân số. hỗn số dương | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
19 | 55 | Chữa bài kiểm tra HK I | Amplifier, USB | Nguyễn Như Hoa |
19 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 57 | Trả bài kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 57 | Trả và sửa bài kiểm tra học kì I (phần số học) | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 57 | Em làm việc nhà (Tiết 2) | Hệ thống âm thanh, TV, MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
19 | 58 | Trả bài kiểm tra cuối học kì (phần hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 58 | Trả bài kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Như Hoa |
19 | 73 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Đức Hoài |
19 | 74 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Đức Hoài |
19 | 75 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương (mục 1, 2) | | Nguyễn Đức Hoài |
19 | 76 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương (mục 3) | | Nguyễn Đức Hoài |
20 | 54 | So sánh phân số, hỗn số dương( Tiếp/) | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 55 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 56 | Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 58 | Chủ động tự giác làm việc nhà | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Như Hoa |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
20 | 77 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
20 | 77 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương | | Nguyễn Đức Hoài |
20 | 78 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương | | Nguyễn Đức Hoài |
20 | 80 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 57 | Phép cộng và phép trừ phân số( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 58 | Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 59 | Bài 26 Phép nhân và chia phân số ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 62 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 64 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 64 | Tính chất của phép nhân. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
21 | 81 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 81 | Luyện tập chung (SỐ) | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 82 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 82 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 83 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 83 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
21 | 84 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
22 | 59 | Phép nhân và phép chia phân số( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 60 | Hai bài toán về phân số | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 61 | Hai bài toán về phân số( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 62 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 66 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 67 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Như Hoa |
22 | 68 | 1.Mở rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
22 | 69 | 1.Mở rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau (Tiếp) | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
22 | 69 | Chủ đề dạy học: 1.Mở rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
22 | 70 | 3. Tính chất cơ bản của phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
22 | 85 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Đức Hoài |
22 | 86 | Bài 27. Hai bài toán về phân số | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
22 | 87 | Bài 27. Hai bài toán về phân số | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
22 | 88 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 21 | Vẽ góc cho biết số đo | Thước thẳng, thước đo góc. | Nguyễn Như Hoa |
23 | 63 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 64 | Ôn tập chương VI | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 64 | Ôn tập chương VI | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 65 | Số thập phân | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 70 | Phân số bằng nhau | | Nguyễn Như Hoa |
23 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Nguyễn Như Hoa |
23 | 71 | 4. Rút gọn phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
23 | 72 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
23 | 73 | 5. Quy đồng mẫu nhiều phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
23 | 89 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 90 | Bài tập cuối chương VI | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 90 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 90 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 91 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 91 | Luyện tập chung (Đ) | | Nguyễn Đức Hoài |
23 | 92 | Bài tập cuối chương VI (Đ | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 53 | So sánh phân số, hỗn số dương | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 66 | Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 67 | Tính toán với số thập phân( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 68 | Tính toán với số thập phân( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 68 | Mở rộng khái niệm phân số + Phân số bằng nhau | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 69 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 70 | Rút gọn phân số + Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 72 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 73 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
24 | 74 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
24 | 75 | 6. So sánh phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
24 | 76 | 7. Phép cộng phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
24 | 93 | Bài 28. Số thập phân | | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 94 | Bài 29 Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 95 | Bài 29 Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 96 | Bài 29 Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 97 | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
24 | 98 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
25 | | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | | Nguyễn Đức Hoài |
25 | 69 | Làm tròn và ước lượng | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 70 | Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 71 | Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm(Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 71 | Quy đồng mẫu nhiều phân số + Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 72 | So sánh phân số | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 74 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
25 | 75 | Giới thiệu cảnh quan của quê hương, đất nước | Tài liệu và tranh ảnh, video | Nguyễn Như Hoa |
25 | 76 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 77 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 77 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 78 | 8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số. | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 78 | 8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số. | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 79 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 79 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
25 | 96 | Đức tính giản dị của Bác Hồ | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 96 | Đức tính giản dị của Bác Hồ | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 97 | Đức tính giản dị của Bác Hồ ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 97 | Đức tính giản dị của Bác Hồ ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 97 | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
25 | 98 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
25 | 98 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (mục 1) | | Nguyễn Đức Hoài |
25 | 98 | Viết bài Tập làm văn số 5 | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 98 | Viết bài Tập làm văn số 5 | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 99 | Viết bài Tập làm văn số 5 | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 99 | Viết bài Tập làm văn số 5 (tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
25 | 99 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (mục 2) | | Nguyễn Đức Hoài |
25 | 99 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | MT,MC | Nguyễn Đức Hoài |
26 | | Ôn tập | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 72 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 73 | Luyện tập chung | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 73 | Phép cộng phân số + Tính chất cơ bản của phép cộng phân số + Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 77 | So sánh phân số | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 78 | Phép cộng phân số | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 79 | Phép cộng phân số. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 79 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 80 | 9. Phép trừ phân số | Máy tính, phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
26 | 81 | Ôn tập chung | Máy tính, phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
26 | 82 | Ôn tập chung | Máy tính, phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
26 | 100 | Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
26 | 100 | Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 101 | Ý nghĩa văn chương | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 101 | Ý nghĩa văn chương | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 101 | Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động ( tiêp) | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 101 | Luyện tập chung (số) | | Nguyễn Đức Hoài |
26 | 101 | Ôn tập giữa kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
26 | 102 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
26 | 102 | Luyện tập chung (số) | | Nguyễn Đức Hoài |
26 | 102 | Ý nghĩa văn chương | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 103 | Kiểm tra Văn | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 103 | Kiểm tra Văn | | Nguyễn Như Hoa |
26 | 103 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
26 | 104 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
27 | | Ôn tập | | Nguyễn Như Hoa |
27 | | Ôn tập ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
27 | | Ôn tập | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 0 | Ôn tập | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 74 | Ôn tập chương VII | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 74 | Bài tập cuối chương VII | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
27 | 74 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 75 | Ôn tập giữa học kỳ 2 | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 75 | Ôn tập giữa học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 75 | Ôn tập giữa học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 76 | Kiểm tra giữa học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 77 | Kiểm tra giữa học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 81 | Tính chất của hép cộng phân số. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 81 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 82 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 88 | 12. Phép chia phân số. | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 104 | Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động ( tiêp) | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 105 | Luyện tập viết đoạn văn chứng minh | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 105 | Bài tập cuối chương VII (Đ) | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 106 | Ôn tập giữa học kỳ II | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 106 | Ôn tập văn nghị luận | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 107 | Ôn tập văn nghị luận ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
27 | 107 | Kiểm tra giữa học kỳ II | | Nguyễn Đức Hoài |
27 | 108 | Kiểm tra giữa học kỳ II | | Nguyễn Đức Hoài |
28 | 63 | §9. Nghiệm của đa thức một biến | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 64 | §9. Nghiệm của đa thức một biến (tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 65 | Ôn tập chương IV | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 75 | Luyện tập + Kiểm tra 15 phút | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 76 | Phép nhân phân số + Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 77 | Phép chia phân số + Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 78 | Dữ liệu và thu thập số liệu | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 78 | Bài 38: Dữ liệu và thu thập dữ liệu(T1) | Máy chiếu,thước | Nguyễn Như Hoa |
28 | 79 | Bài 38: Dữ liệu và thu thập dữ liệu(T2) | Máy chiếu,thước | Nguyễn Như Hoa |
28 | 79 | Dữ liệu và thu thập số liệu(Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 80 | Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 80 | Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 81 | Bảng thống kê và biểu đồ tranh( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 83 | Kiểm tra giữa kỳ II | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 83 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 84 | Kiểm tra giữa kỳ II | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 85 | 10. Phép nhân phân số | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
28 | 86 | 10. Phép nhân phân số (tiếp) | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
28 | 87 | Luyện tập | Máy tính; Phòng học Zoom | Nguyễn Như Hoa |
28 | 88 | 12. Phép chia phân số. | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 89 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 90 | 13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm. | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 91 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân. | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 93 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân.(tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
28 | 111 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
28 | 112 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
29 | 78 | Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 79 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 80 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân ( tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 82 | Biểu đồ cột | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 83 | Biểu đồ cột( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 84 | Biểu đồ cột kép | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 86 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 88 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
29 | 113 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
29 | 114 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
29 | 115 | Bài 40. Biểu đồ cột | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
29 | 116 | Bài 40. Biểu đồ cột | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 28 | Đường tròn | Thước kẻ, com pa | Nguyễn Như Hoa |
30 | 81 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 82 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 83 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 84 | Biểu đồ cột kép( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 85 | Biểu đồ cột kép( Tiếp) | MC, thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Như Hoa |
30 | 86 | Luyện tập chung | MC, thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Như Hoa |
30 | 87 | Luyện tập chung( Tiếp) | MC, thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Như Hoa |
30 | 88 | Kết quả có thể và sự kiện tròn trò chơi, thí nghiệm | MC, hộp xúc sắc, một số viên bi, giấy bìa | Nguyễn Như Hoa |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 90 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 91 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân. | | Nguyễn Như Hoa |
30 | 117 | Bài 41. Biểu đồ cột kép | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 118 | Bài 41. Biểu đồ cột kép | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 119 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 120 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 121 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình (HĐTN) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 129 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
31 | 29 | Tam giá | Thước kẻ, com pa | Nguyễn Như Hoa |
31 | 84 | Tìm tỉ số của hai số . Luyện tập - Lồng ghép HĐST | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 85 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 86 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 88 | Bài 42: Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm(t1) | Máy chiếu, hộp xúc sắc | Nguyễn Như Hoa |
31 | 89 | Kết quả có thể và sự kiện tròn trò chơi, thí nghiệm( Tiếp) | MC, hộp xúc sắc, một số viên bi, giấy bìa | Nguyễn Như Hoa |
31 | 90 | Xác suất thực nghiệm | MC, giấy bìa. | Nguyễn Như Hoa |
31 | 92 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Như Hoa |
31 | 121 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình (HĐTN) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
31 | 124 | Luyện tập chung (Đại) | | Nguyễn Đức Hoài |
31 | 124 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 61 | Thể tích hình hộp chữ nhật | Mô hình HHCN; HLP, thước kẻ. | Nguyễn Như Hoa |
32 | 62 | Luyện tập | Thước kẻ. | Nguyễn Như Hoa |
32 | 87 | Ôn tập cuối năm ( Tiếp) | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 88 | Kiểm tra cuối năm 90 phút ( Số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 89 | Kiểm tra cuối năm 90 phút ( Số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 91 | Luyện tập chung | MC, hộp xúc sắc | Nguyễn Như Hoa |
32 | 92 | Ôn tập chương IX | MC, hộp xúc sắc | Nguyễn Như Hoa |
32 | 93 | Ôn tập chương IX(Tiếp) | MC | Nguyễn Như Hoa |
32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 95 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 96 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Nguyễn Như Hoa |
32 | 125 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 125 | Luyện tập chung (Đại) | Luyện tập chung (Đại) | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 125 | Luyện tập chung (Đại) | | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 126 | Bài tập cuối chương VII: Biểu thức đại số và đa thức 1 biến | | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 126 | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 127 | Luyện tập chung (Số) | | Nguyễn Đức Hoài |
32 | 128 | Bài tập cuối chương IX: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
33 | 90 | Ôn tập chương III( Với sự trợ giúp của máy tính) | Máy tính | Nguyễn Như Hoa |
33 | 91 | Ôn tập chương III( Với sự trợ giúp của máy tính) | Máy tính | Nguyễn Như Hoa |
33 | 92 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Máy tính | Nguyễn Như Hoa |
33 | 94 | Ôn tập học kì II | MC | Nguyễn Như Hoa |
33 | 95 | Ôn tập học kì II | MC | Nguyễn Như Hoa |
33 | 96 | Kiểm tra học kì II | MC | Nguyễn Như Hoa |
33 | 97 | Kiểm tra học kì II | MC | Nguyễn Như Hoa |
33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
33 | 98 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
33 | 99 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
33 | 129 | Bài tập cuối chương IX: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
33 | 132 | Ôn tập học kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 98 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | MC, MT | Nguyễn Như Hoa |
34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 101 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 101 | Bắt đầu tổ chức HĐTNST: Tỉ số phần trăm | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Như Hoa |
34 | 102 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 102 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 102 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 103 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 103 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 104 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 104 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 104 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
34 | 133 | Ôn tập học kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 134 | Kiểm tra đánh giá học kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 135 | Kiểm tra đánh giá học kì II | | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 136 | Ôn tập chương VIII (HH) | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 137 | Hoạt động thể thao em yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Đức Hoài |
34 | 138 | Hoạt động thể thao em yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Đức Hoài |
35 | 99 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | MC, MT | Nguyễn Như Hoa |
35 | 100 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè( Tiếp) | MC, MT | Nguyễn Như Hoa |
35 | 101 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | MC, MT có cài phần mềm GEOGEBRA CLASSIC 5 | Nguyễn Như Hoa |
35 | 102 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA( Tiếp) | MC, MT có cài phần mềm GEOGEBRA CLASSIC 5 | Nguyễn Như Hoa |
35 | 105 | Kiểm tra cuối năm (số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 105 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 106 | Kiểm tra cuối năm (số học và hình học) | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 107 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 107 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 107 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 108 | Luyện tập. | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 108 | Luyện tập. | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 108 | Báo cáo thực hiện chủ đề : Tỉ số phần trăm ( tiết 2) | Bút viết, giấy viết, SGK toán 6 tập II, MTBT, phiếu điều tra đã được thu thập,… | Nguyễn Như Hoa |
35 | 109 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 109 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
35 | 137 | Hoạt động thể thao em yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Đức Hoài |
35 | 138 | Hoạt động thể thao em yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Đức Hoài |
35 | 139 | Vẽ hình đơn giản với phần mền GEOGEBRA | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
35 | 140 | Vẽ hình đơn giản với phần mền GEOGEBRA | MT, MC | Nguyễn Đức Hoài |
36 | 105 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 106 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 109 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 109 | Báo cáo thực hiện chủ đề : Tỉ số phần trăm ( tiết 2) | Bút viết, giấy viết, SGK toán 6 tập II, MTBT, phiếu điều tra đã được thu thập,… | Nguyễn Như Hoa |
36 | 110 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 110 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 110 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 110 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra cuối học kì II (phần số học) | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 111 | Luyện tập | | Nguyễn Như Hoa |
36 | 112 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
37 | 113 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Như Hoa |
37 | 114 | Trả bài kiểm tra cuối học kì II (phần số học) | | Nguyễn Như Hoa |