| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh
|
15
|
1410000
|
| 2 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
18
|
332000
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ công nghệ
|
19
|
385000
|
| 4 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
20
|
1080000
|
| 5 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử-Địa lí
|
20
|
1125000
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ tin học
|
20
|
375000
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm
|
20
|
850000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân
|
20
|
360000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
20
|
1065000
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ Mỹ thuật
|
20
|
305000
|
| 11 |
Dạy và học ngày nay
|
23
|
644000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ thể dục
|
23
|
826000
|
| 13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
27
|
1693800
|
| 14 |
CĐ thế giới trong ta
|
29
|
580000
|
| 15 |
Sách tham khảo công dân
|
30
|
506500
|
| 16 |
Thế giới trong ta
|
35
|
700000
|
| 17 |
Sách tham khảo địa
|
37
|
1458000
|
| 18 |
Văn học và tuổi trẻ
|
40
|
798000
|
| 19 |
Toán tuổi thơ
|
41
|
636000
|
| 20 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
46
|
1610000
|
| 21 |
Sách tham khảo từ điển
|
53
|
5826122
|
| 22 |
Toán học tuổi trẻ
|
56
|
948000
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn
|
63
|
1849000
|
| 24 |
Sách tham khảo văn 6
|
68
|
1774200
|
| 25 |
Sách tham khảo văn 7
|
71
|
2031000
|
| 26 |
Sách tham khảo toán 6
|
73
|
1736100
|
| 27 |
Sách tham khảo toán 7
|
82
|
1955300
|
| 28 |
Sách tham khảo sinh
|
85
|
2391900
|
| 29 |
Sách tham khảo văn 8
|
93
|
3614800
|
| 30 |
Sách nghiệp vụ chung
|
100
|
6059400
|
| 31 |
Sách tham khảo văn 9
|
104
|
4450600
|
| 32 |
Sách tham khảo hoá
|
107
|
4752000
|
| 33 |
Sách tham khảo lịch sử
|
113
|
5061000
|
| 34 |
Tạp chí giáo dục
|
114
|
4020000
|
| 35 |
Sách tham khảo lí
|
132
|
4804100
|
| 36 |
Sách tham khảo tác phẩm văn học
|
137
|
5387700
|
| 37 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
144
|
6523500
|
| 38 |
Sách tham khảo toán 8
|
145
|
4655000
|
| 39 |
Sách giáo khoa khối 8
|
152
|
3020000
|
| 40 |
Sách giáo khoa khối 9
|
153
|
3059000
|
| 41 |
Sách pháp luật
|
169
|
8569888
|
| 42 |
Sách giáo khoa khối 7
|
190
|
3444000
|
| 43 |
Sách giáo khoa khối 6
|
198
|
3786000
|
| 44 |
Sách tham khảo toán 9
|
213
|
7263200
|
| 45 |
sách tham khảo các môn học
|
254
|
8474400
|
| 46 |
Sách thiếu nhi
|
536
|
16949000
|
| 47 |
Sách đạo đức
|
558
|
29147400
|
| |
TỔNG
|
4686
|
168291910
|