Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
VBNQ-00008
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | GD | H. | 2008 | 38500 | 371- 373(V) |
2 |
VBNQ-00009
| NGUYỄN KIÊN TRƯỜNG | Phương pháp lãnh đạo & quản lý nhà trường hiệu quả | Chính trị Quốc gia | H. | 2004 | 248000 | 371- 373(V) |
3 |
VBNQ-00010
| BỘ GD & ĐT | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | Hà Nội | H. | 2008 | 35000 | 371- 373(V) |
4 |
VBNQ-00011
| BỘ GD & ĐT | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | Hà Nội | H. | 2008 | 35000 | 371- 373(V) |
5 |
VBNQ-00012
| PHẠM SONG | Hướng dẫn sử dụng thuốc trong điều trị học các bệnh nhiễm trùng | Y học | H. | 2008 | 298000 | 371- 373(V) |
6 |
VBNQ-00001
| Sở GD và ĐT | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | HD | 2002 | 20000 | 371- 373(V) |
7 |
VBNQ-00002
| Sở GD và ĐT | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | HD | 2002 | 20000 | 371- 373(V) |
8 |
VBNQ-00003
| Bộ GD và ĐT | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2005 - 2006 | Hà Nội | H. | 2005 | 20000 | 371- 373(V) |
9 |
VBNQ-00004
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006 | GD | H. | 2005 | 20000 | 371- 373(V) |
10 |
VBNQ-00005
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | GD | H. | 2008 | 38500 | 371- 373(V) |
11 |
VBNQ-00006
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | GD | H. | 2008 | 38500 | 371- 373(V) |
12 |
VBNQ-00007
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | GD | H. | 2008 | 38500 | 371- 373(V) |
13 |
VBNQ-00013
| PHẠM VĂN GIÁP | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành GD & ĐT | Đại học kinh tế Quốc dân | H. | 2010 | 320000 | 371- 373(V) |
14 |
VBNQ-00014
| PHẠM VĂN GIÁP | Cẩm nang nghiệp vụ phòng chống dịch bệnh hướng dẫn giám sát, xử trí và phòng lây bệnh dịch, Các quy định nhằm ngăn ngừa dịch bệnh trong trường học | Lao Động | H. | 2009 | 295000 | 371- 373(V) |
15 |
VBNQ-00015
| QUÍ LONG | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm. | Lao Động | H. | 2009 | 295000 | 371- 373(V) |
16 |
VBNQ-00016
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2006 | 0 | 371- 373(V) |