Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
VBNQ-00001
| Sở GD và ĐT | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | HD | 2002 | 20000 | Thanh lý | | 38 |
2 |
VBNQ-00002
| Sở GD và ĐT | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | HD | 2002 | 20000 | Thanh lý | | 38 |
3 |
VBNQ-00003
| Bộ GD và ĐT | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2005 - 2006 | Hà Nội | H. | 2005 | 20000 | Thanh lý | | 38 |
4 |
VBNQ-00004
| Bộ GD và ĐT | Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006 | GD | H. | 2005 | 20000 | Thanh lý | | 38 |
5 |
VBNQ-00010
| BỘ GD & ĐT | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | Hà Nội | H. | 2008 | 35000 | Thanh lý | | 38 |
6 |
VBNQ-00011
| BỘ GD & ĐT | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | Hà Nội | H. | 2008 | 35000 | Thanh lý | | 38 |
7 |
VBNQ-00016
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2006 | 0 | Thanh lý | | 38 |
8 |
CDTG-00001
| Phạm Minh Hạc | Thế giới trong ta | GD | H. | 2015 | 18000 | Thanh lý | | 31 |
9 |
CDTG-00002
| Phạm Minh Hạc | Thế giới trong ta | GD | H. | 2015 | 18000 | Thanh lý | | 31 |
10 |
CDTG-00003
| Phạm Minh Hạc | Thế giới trong ta | GD | H. | 2015 | 18000 | Thanh lý | | 31 |
|