STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Công nghệ | 7C | Bài 15: Nuôi cá ao (III,IV) | 32 | 32 | | Bùi Hữu Thuận |
2 | 1 | Công nghệ | 6C | Bài 14: Dự án: An toàn và tiết kiệm điện trong gia đình | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Tách |
3 | 1 | Đại số | 6A | Bài tập cuối chương IX: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm | 32 | 128 | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 1 | GD Địa phương | 6B | Văn hóa Hải Dương trước thế kỉ X | 32 | 30 | | Bùi Thị Quỳnh Anh |
5 | 1 | LSĐL - Địa lí | 8A | Bài 12: Môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam (Mục 2) | 32 | 46 | | Phan Thị Hưng |
6 | 2 | Đại số | 7A | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 130 | | Nguyễn Thị Lan 01 |
7 | 2 | Hình học | 9B | Luyện tập | 33 | 62 | | Nguyễn Thị Bình |
8 | 2 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 51: Tiết kiệm năng lượng | 32 | 125 | | Phạm Thị Dung |
9 | 2 | Lịch sử | 7C | Bài 16: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427)-Mục 1c,d-2 | 31 | 44 | | Bùi Thị Quỳnh Anh |
10 | 2 | LSĐL - Địa lí | 8C | Bài 12: Môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam (Mục 2) | 32 | 46 | | Phan Thị Hưng |
11 | 2 | Sinh học | 9A | Bảo vệ đa dạng các hệ sinh thái | 32 | 63 | | Bùi Hữu Thuận |
12 | 2 | Thể dục | 6B | ĐÁ CẦU | 32 | 64 | | Nguyễn Thị Tách |
13 | 3 | Công nghệ | 9C | Ôn tập (tiếp) | 33 | 32 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
14 | 3 | GD Địa phương | 6A | Văn hóa Hải Dương trước thế kỉ X | 32 | 30 | | Bùi Thị Quỳnh Anh |
15 | 3 | Hình học | 9B | Ôn tập cuối năm | 33 | 63 | | Nguyễn Thị Bình |
16 | 3 | KHTN – Vật lí | 6B | Bài 50: Năng lượng tái tạo | 31 | 124 | | Phạm Thị Dung |
17 | 3 | LSĐL - Địa lí | 8B | Bài 12: Môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam (Mục 2) | 32 | 46 | | Phan Thị Hưng |
18 | 3 | TC Toán học | 9A | Luyện tập: Phương trình quy về pt bậc hai | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Lan 01 |
19 | 3 | Thể dục | 7A | CĐ: Đá cầu - Bài4: Kĩ thuật chuyền cầu bằng má trong bàn chân (tiếp) | 32 | 64 | | Nguyễn Thị Tách |
20 | 4 | Công nghệ | 9A | Ôn tập (tiếp) | 33 | 32 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
21 | 4 | Đại số | 6C | Bài tập cuối chương IX: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm | 33 | 129 | | Nguyễn Đức Hoài |
22 | 4 | Đại số | 7A | Luyện tập chung(Đại) | 33 | 131 | | Nguyễn Thị Lan 01 |
23 | 4 | KHTN – Vật lí | 6B | Bài 51: Tiết kiệm năng lượng | 32 | 125 | | Phạm Thị Dung |
24 | 4 | Lịch sử | 6A | Bài 20: Vương quốc Phù Nam (phần 2) | 35 | 52 | | Bùi Thị Quỳnh Anh |
25 | 4 | Ngữ văn | 9B | Bố của Xi Mông | 32 | 158 | | Phan Thị Hưng |
26 | 4 | Thể dục | 7B | CĐ: Đá cầu - Bài4: Kĩ thuật chuyền cầu bằng má trong bàn chân (tiếp) | 32 | 63 | | Nguyễn Thị Tách |
27 | 5 | Công nghệ | 6B | Bài 14: Dự án: An toàn và tiết kiệm điện trong gia đình | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Tách |
28 | 5 | Công nghệ | 9B | Thực hành .Bón phân thúc cho cây ăn quả | 32 | 32 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
29 | 5 | Đại số | 6A | Bài tập cuối chương IX: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm | 33 | 129 | | Nguyễn Đức Hoài |
30 | 5 | GD Địa phương | 7A | Chủ đề 3: Nghệ thuật truyền thống của Hải Dương - Nghệ thuật Chèo, Múa rối | 31 | 29 | | Bùi Thị Quỳnh Anh |
31 | 5 | KHTN – Sinh học | 7C | Ứng dụng sinh trưởng và phát triển ở sinh vật vào thực tiễn (t) | 31 | 123 | | Bùi Hữu Thuận |
32 | 5 | KHTN – Sinh học | 8C | Quần xã sinh vật (t) | 32 | 125 | | Bùi Hữu Thuận |
33 | 5 | Vật lí | 9A | Ôn tập | 32 | 64 | | Phạm Thị Dung |