STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Lịch sử | 6A | Kiểm tra đánh giá giữa HK II | 26 | 39 | | Hà Thu Thương |
2 | 2 | Địa lí | 6A | Kiểm tra giữa kì II | 26 | 39 | | Tạ Thị Nguyệt |
3 | 4 | Đại số | 6A | Luyện tập chung (Số) | 26 | 104 | | Nguyễn Đức Hoài |
4 | 2 | Địa lí | 6B | Kiểm tra giữa kì II | 26 | 39 | | Tạ Thị Nguyệt |
5 | 2 | Địa lí | 6C | Kiểm tra giữa kì II | 26 | 39 | | Tạ Thị Nguyệt |
6 | 1 | Tin học | 7A | KIểm tra giữa kỳ 2 | 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
7 | 2 | Mĩ thuật | 7A | KT đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
8 | 2 | Mĩ thuật | 7B | KT đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
9 | 2 | Tin học | 7B | KIểm tra giữa kỳ 2 | 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
10 | 2 | Mĩ thuật | 7C | KT đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
11 | 3 | Tin học | 7C | KIểm tra giữa kỳ 2 | 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
12 | 1 | Tin học | 8A | Kiểm tra giữa kỳ 2
| 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
13 | 3 | Mĩ thuật | 8A | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
14 | 2 | Tin học | 8B | Kiểm tra giữa kỳ 2
| 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
15 | 3 | Mĩ thuật | 8B | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
16 | 3 | Mĩ thuật | 8C | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II | 26 | 26 | | Nguyễn Hồng Kỳ |
17 | 3 | Tin học | 8C | Kiểm tra giữa kỳ 2
| 26 | 26 | | Vũ Thị Thủy |
18 | 4 | Hình học | 8C | Luyện tập chung ( Hình) | 26 | 101 | | Nguyễn Thị Lan Gv |
19 | 5 | Đại số | 8C | Ôn tập giữa kì II | 26 | 102 | | Nguyễn Thị Lan Gv |