STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Thuận | SGK7-00035 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
2 | Bùi Hữu Thuận | SGK9-00062 | Công nghệ 9 (KNTT) - Trải nghiệm nghề nghiệp (Mô đum trồng cây ăn quả) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
3 | Bùi Hữu Thuận | SGK9-00028 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
4 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00016 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 16/09/2024 | 97 |
5 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00097 | Các chuyên đề chuyên sâu trong bồi dưỡng HSG Sinh học 9 | Nguyễn Mạnh Linh | 16/09/2024 | 97 |
6 | Bùi Hữu Thuận | TKV6-00053 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 16/09/2024 | 97 |
7 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00091 | Bồi dưỡng HSG Sinh Học 9 | T.S Phan Khắc Nghệ | 16/09/2024 | 97 |
8 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00029 | Bài tập di truyền lớp 9 | THÁI HUY BẢO | 16/09/2024 | 97 |
9 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00014 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 16/09/2024 | 97 |
10 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00013 | Bồi dường HSG 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 16/09/2024 | 97 |
11 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00035 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | TRỊNH NGUYÊN GIÁO | 30/09/2024 | 83 |
12 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00033 | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 30/09/2024 | 83 |
13 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00039 | Bồi dưỡng Sinh học THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 30/09/2024 | 83 |
14 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00017 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 30/09/2024 | 83 |
15 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00015 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 30/09/2024 | 83 |
16 | Bùi Hữu Thuận | SGK9-00119 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (chủ biên) | 02/10/2024 | 81 |
17 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00082 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 08/10/2024 | 75 |
18 | Bùi Hữu Thuận | TKSH-00085 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 08/10/2024 | 75 |
19 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKLS-00266 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 19/09/2024 | 94 |
20 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKCM-00309 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức (đồng chủ biên) | 19/09/2024 | 94 |
21 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKCM-00291 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và địa lí 6 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức | 19/09/2024 | 94 |
22 | Bùi Thị Quỳnh Anh | LSHD-00023 | Tài liệu học tập lịch sử Hải Dương | | 10/09/2024 | 103 |
23 | Bùi Thị Quỳnh Anh | NVSĐ-00005 | Lịch sử và địa lí 6 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử) | 26/08/2024 | 118 |
24 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK6-00004 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 10/09/2024 | 103 |
25 | Bùi Thị Quỳnh Anh | NVSĐ-00010 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 26/08/2024 | 118 |
26 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK7-00075 | Lịch sử và Địa Lí 7 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần Địa Lí)) | 26/08/2024 | 118 |
27 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK7-00080 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 (Phần lịch sử) | Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (Đồng chủ biên) | 10/09/2024 | 103 |
28 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKLS-00256 | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 10/09/2024 | 103 |
29 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKLS-00226 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TẠ THÚY ANH | 10/09/2024 | 103 |
30 | Bùi Thị Quỳnh Anh | TKLS-00253 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 10/09/2024 | 103 |
31 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK6-00061 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
32 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK6-00065 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
33 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK6-00067 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
34 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK6-00072 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
35 | Bùi Thị Quỳnh Anh | NVNV-00001 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
36 | Bùi Thị Quỳnh Anh | NVNV-00004 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
37 | Bùi Thị Quỳnh Anh | NVSĐ-00015 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 28/08/2024 | 116 |
38 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK8-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 28/08/2024 | 116 |
39 | Bùi Thị Quỳnh Anh | SGK9-00021 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 28/08/2024 | 116 |
40 | Đặng Thị Vinh | NVCD-00028 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
41 | Đặng Thị Vinh | NVNV-00015 | Ngữ văn 7 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
42 | Đặng Thị Vinh | SGK7-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
43 | Đặng Thị Vinh | SGK7-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
44 | Đặng Thị Vinh | NVNV-00020 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
45 | Đặng Thị Vinh | SGK7-00060 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
46 | Đặng Thị Vinh | SGK7-00053 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
47 | Đặng Thị Vinh | SGK8-00015 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
48 | Đặng Thị Vinh | SGK8-00020 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
49 | Đặng Thị Vinh | NVNV-00048 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
50 | Đặng Thị Vinh | NVNV-00053 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
51 | Đặng Thị Vinh | SGK6-00021 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
52 | Đặng Thị Vinh | SGK6-00013 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
53 | Nguyễn Đức Hoài | TKT7-00014 | Ôn tập hình học 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/10/2024 | 73 |
54 | Nguyễn Đức Hoài | TKT7-00046 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/10/2024 | 73 |
55 | Nguyễn Đức Hoài | SGK6-00019 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
56 | Nguyễn Đức Hoài | SGK6-00010 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
57 | Nguyễn Đức Hoài | SGK7-00015 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
58 | Nguyễn Đức Hoài | SGK7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
59 | Nguyễn Đức Hoài | SGK8-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
60 | Nguyễn Đức Hoài | SGK8-00134 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (KNTT) | Trần Thị Thu (chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
61 | Nguyễn Đức Hoài | SGK6-00126 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu (chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
62 | Nguyễn Đức Hoài | SGK6-00123 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 04/09/2024 | 109 |
63 | Nguyễn Hồng Kỳ | NVMT-00014 | Mỹ thuật 8 - Sách giáo viên | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
64 | Nguyễn Hồng Kỳ | NVMT-00006 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
65 | Nguyễn Hồng Kỳ | NVMT-00001 | Mỹ thuật 6 Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (Đồng Tổng Chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
66 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK8-00039 | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Đinh Gia Lê(Tổng chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
67 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK7-00110 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
68 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK6-00193 | Mĩ thuật 6 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (đồng tổng chủ biên) | 01/10/2024 | 82 |
69 | Nguyễn Hồng Kỳ | TKCM-00003 | Chuyên đề bồi dưỡng chuyên đề toán cấp 2-3 số học | NGUYỄN VŨ THANH | 11/09/2024 | 102 |
70 | Nguyễn Hồng Kỳ | TKCM-00006 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 1 | PHAN HUY KHẢI | 11/09/2024 | 102 |
71 | Nguyễn Hồng Kỳ | TKCM-00014 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 2 | PHAN HUY KHẢI | 11/09/2024 | 102 |
72 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK6-00111 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (Đồng tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
73 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK7-00106 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
74 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK7-00111 | Bài tập Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
75 | Nguyễn Hồng Kỳ | NVMT-00010 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
76 | Nguyễn Hồng Kỳ | NVMT-00020 | Mỹ thuật 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
77 | Nguyễn Hồng Kỳ | SGK9-00049 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
78 | Nguyễn Hữu Huân | TKT6-00068 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 18/09/2024 | 95 |
79 | Nguyễn Hữu Huân | NVTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
80 | Nguyễn Hữu Huân | SGK6-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
81 | Nguyễn Hữu Huân | NV-T-00014 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
82 | Nguyễn Hữu Huân | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
83 | Nguyễn Hữu Huân | SGK8-00079 | Bài tập Toán 8 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
84 | Nguyễn Hữu Huân | SGK8-00081 | Bài tập Toán 8 Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
85 | Nguyễn Hữu Huân | SGK8-00008 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
86 | Nguyễn Hữu Huân | SGK8-00002 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
87 | Nguyễn Hữu Huân | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
88 | Nguyễn Hữu Huân | SGK7-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
89 | Nguyễn Hữu Huân | SGK7-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
90 | Nguyễn Hữu Huân | SGK6-00025 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
91 | Nguyễn Hữu Huân | SGK6-00020 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
92 | Nguyễn Hữu Huân | SGK6-00012 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
93 | Nguyễn Hữu Huân | SGK6-00014 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
94 | Nguyễn Hữu Huân | TKT6-00072 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 19/09/2024 | 94 |
95 | Nguyễn Thị Bình | TKT8-00142 | Bồi dưỡng toán 8 Tập 1 (KNTT) | Vũ Hữu Bình | 21/11/2024 | 31 |
96 | Nguyễn Thị Bình | TKT8-00141 | Bồi dưỡng toán 8 Tập 1 (KNTT) | Vũ Hữu Bình | 21/11/2024 | 31 |
97 | Nguyễn Thị Bình | TKT6-00069 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 11/09/2024 | 102 |
98 | Nguyễn Thị Bình | TKT6-00073 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 11/09/2024 | 102 |
99 | Nguyễn Thị Bình | TKT6-00075 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | GS.TS Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2024 | 102 |
100 | Nguyễn Thị Bình | SGK6-00006 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
101 | Nguyễn Thị Bình | NVTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
102 | Nguyễn Thị Bình | SGK7-00016 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
103 | Nguyễn Thị Bình | SGK7-00014 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
104 | Nguyễn Thị Bình | TKT7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 31/08/2024 | 113 |
105 | Nguyễn Thị Bình | TKT7-00091 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 31/08/2024 | 113 |
106 | Nguyễn Thị Bình | TKT7-00090 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 31/08/2024 | 113 |
107 | Nguyễn Thị Bình | TKT7-00089 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 31/08/2024 | 113 |
108 | Nguyễn Thị Lan Gv | STN-00814 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 1 | Nguyễn Ngọc Ký | 13/09/2024 | 100 |
109 | Nguyễn Thị Lan Gv | TKCM-00274 | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật 1 | Lưu Sướng | 13/09/2024 | 100 |
110 | Nguyễn Thị Lan Gv | TKCM-00273 | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu 1 | Lưu Sướng | 13/09/2024 | 100 |
111 | Nguyễn Thị Lan Gv | TKCM-00281 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Tuyết Vân - Minh Tâm | 13/09/2024 | 100 |
112 | Nguyễn Thị Lan Gv | SGK7-00013 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 10/09/2024 | 103 |
113 | Nguyễn Thị Lan Gv | TKT8-00017 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 10/09/2024 | 103 |
114 | Nguyễn Thị Lan Gv | STN-00815 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 2 | Nguyễn Ngọc Ký | 10/09/2024 | 103 |
115 | Nguyễn Thị Lan Gv | SGK7-00011 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
116 | Nguyễn Thị Lan Gv | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
117 | Nguyễn Thị Lan Gv | SGK7-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
118 | Nguyễn Thị Lan Gv | NV-T-00015 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
119 | Nguyễn Thị Lan Gv | NV-T-00010 | Toán 7- Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
120 | Nguyễn Thị Lan Gv | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
121 | Nguyễn Thị Lan Tb | SNVA-00068 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 30/08/2024 | 114 |
122 | Nguyễn Thị Lan Tb | SNVA-00072 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 29/08/2024 | 115 |
123 | Nguyễn Thị Lan Tb | SGK7-00131 | Tiếng anh 7 - SBT | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
124 | Nguyễn Thị Lan Tb | SGK7-00127 | Tiếng anh 7 - SHS | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
125 | Nguyễn Thị Lan Tb | SGK9-00075 | Tiếng anh 9 - SHS (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
126 | Nguyễn Thị Lan Tb | SGK9-00076 | Tiếng anh 9 - SBT (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
127 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKNN-00040 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 31/08/2024 | 113 |
128 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKNN-00043 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 31/08/2024 | 113 |
129 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKTĐ-00031 | Từ điển từ láy dành cho HS | BÙI THANH TÙNG | 11/09/2024 | 102 |
130 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKTĐ-00056 | Từ điển đồng nghiã, trái nghĩa tiếng việt dành cho học sinh | Chi Mai | 11/09/2024 | 102 |
131 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKTĐ-00034 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 11/09/2024 | 102 |
132 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKNN-00150 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 9 | Tống Ngọc Huyền | 11/09/2024 | 102 |
133 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKNN-00133 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 31/08/2024 | 113 |
134 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKNN-00107 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 31/08/2024 | 113 |
135 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKHH-00087 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS: Môn hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 11/09/2024 | 102 |
136 | Nguyễn Thị Lan Tb | TKHH-00109 | Bồi dưỡng HSG Hóa học 8 theo chuyên đề | PGS.TS Nguyễn Xuân Trường | 31/08/2024 | 113 |
137 | Nguyễn Thị Năm | SGK6-00101 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng tổng chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
138 | Nguyễn Thị Năm | SGK7-00120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
139 | Nguyễn Thị Năm | SGK7-00100 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (Đồng tổng chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
140 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00112 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/09/2024 | 96 |
141 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00113 | Học tốt tiếng anh 8 | LÊ THANH TÂM | 17/09/2024 | 96 |
142 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00114 | Học tốt tiếng anh 9 | LÊ THANH TÂM | 17/09/2024 | 96 |
143 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00075 | Bồi dưỡng HSG Tiếng Anh THCS | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 09/09/2024 | 104 |
144 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00085 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 09/09/2024 | 104 |
145 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00116 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 09/09/2024 | 104 |
146 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00111 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 09/09/2024 | 104 |
147 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00118 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 12/09/2024 | 101 |
148 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00136 | Bộ đề kiểm tra tiếng anh lớp 9 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 12/09/2024 | 101 |
149 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00148 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 9 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 12/09/2024 | 101 |
150 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00158 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 12/09/2024 | 101 |
151 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00161 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | 12/09/2024 | 101 |
152 | Nguyễn Thị Nga | TKNN-00134 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 12/09/2024 | 101 |
153 | Nguyễn Thị Nga | SNVA-00067 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 28/08/2024 | 116 |
154 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00133 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
155 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00136 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
156 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00142 | Tiếng anh 6 tập 1- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
157 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00146 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
158 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00129 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
159 | Nguyễn Thị Ngọc | TKNN-00101 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 09/09/2024 | 104 |
160 | Nguyễn Thị Ngọc | TKNN-00016 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 09/09/2024 | 104 |
161 | Nguyễn Thị Ngọc | TKNN-00014 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao lớp 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 09/09/2024 | 104 |
162 | Nguyễn Thị Ngọc | TKNN-00164 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Nguyễn Thị Chi | 09/09/2024 | 104 |
163 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00137 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
164 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
165 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 06/09/2024 | 107 |
166 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK9-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 06/09/2024 | 107 |
167 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK9-00001 | Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
168 | Nguyễn Thị Như Hoa | STN-01066 | 3. Nhật kí chú bé nhút nhát - Giọt nước tràn li | Jeff Kinney | 18/09/2024 | 95 |
169 | Nguyễn Thị Như Hoa | STN-01067 | 4. Nhật kí chú bé nhút nhát | Jeff Kinney | 18/09/2024 | 95 |
170 | Nguyễn Thị Như Hoa | STN-01072 | 9. Nhật kí chú bé nhút nhát - Luật của rodrick | Jeff Kinney | 18/09/2024 | 95 |
171 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKHH-00070 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 18/09/2024 | 95 |
172 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKT9-00105 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Hình học): Tập 2 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 18/09/2024 | 95 |
173 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKT9-00015 | Luyện giải và ôn tập toán 9: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/09/2024 | 95 |
174 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKT9-00095 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Đại số): Tập 1 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 18/09/2024 | 95 |
175 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKT9-00021 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 18/09/2024 | 95 |
176 | Nguyễn Thị Như Hoa | STN-00805 | Tú Quậy - Tập 2 | Đào Hải | 31/08/2024 | 113 |
177 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKHH-00068 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 31/08/2024 | 113 |
178 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKHH-00076 | Bồi dưỡng hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 31/08/2024 | 113 |
179 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
180 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
181 | Nguyễn Thị Như Hoa | TKT9-00035 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 31/08/2024 | 113 |
182 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK6-00007 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
183 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK6-00016 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
184 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK7-00025 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
185 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
186 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00001 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
187 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00009 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
188 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
189 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK7-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
190 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00065 | Tiếng anh 8 (SHS) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
191 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK8-00070 | Tiếng anh 8 (SBT) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
192 | Nguyễn Thị Như Hoa | SGK7-00022 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
193 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK7-00166 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 20/09/2024 | 93 |
194 | Nguyễn Thị Phẳng | NVNV-00013 | Ngữ văn 7 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 20/09/2024 | 93 |
195 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK7-00190 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 (sách photo) | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 26/11/2024 | 26 |
196 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK6-00068 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
197 | Nguyễn Thị Phẳng | NVNV-00003 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
198 | Nguyễn Thị Phẳng | TKV8-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
199 | Nguyễn Thị Phẳng | TKV6-00001 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 | LÊ XUÂN ANH | 06/09/2024 | 107 |
200 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK7-00051 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
201 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK7-00061 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
202 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK6-00173 | Ngữ văn 6 tập 1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
203 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK7-00057 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
204 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK8-00016 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
205 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK8-00014 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
206 | Nguyễn Thị Phẳng | NVNV-00052 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
207 | Nguyễn Thị Phẳng | NVNV-00058 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
208 | Nguyễn Thị Phẳng | NVNV-00059 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
209 | Nguyễn Thị Phẳng | NVTN-00020 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
210 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK9-00015 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
211 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK9-00020 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
212 | Nguyễn Thị Phẳng | SGK9-00056 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
213 | Nguyễn Thị Tách | NVTD-00015 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
214 | Nguyễn Thị Tách | SGK6-00046 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
215 | Nguyễn Thị Tách | SGK6-00040 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
216 | Nguyễn Thị Tách | TKT8-00039 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 31/08/2024 | 113 |
217 | Nguyễn Thị Tách | TKT8-00011 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8: Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 30/08/2024 | 114 |
218 | Nguyễn Thị Tách | SGK7-00139 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
219 | Nguyễn Thị Tách | SGK6-00050 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
220 | Nguyễn Thị Tách | SGK6-00049 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
221 | Nguyễn Thị Tách | NVCN-00027 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 31/08/2024 | 113 |
222 | Nguyễn Thị Tách | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
223 | Nguyễn Thị Tách | SGK6-00039 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
224 | Nguyễn Thị Tách | SGK7-00117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 30/08/2024 | 114 |
225 | Nguyễn Thị Tách | SGK7-00140 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 31/08/2024 | 113 |
226 | Nguyễn Thị Tách | SGK7-00138 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 18/11/2024 | 34 |
227 | Nguyễn Thị Thu | SGK6-00015 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
228 | Nguyễn Thị Thu | SGK6-00127 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu (chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
229 | Nguyễn Thị Thu | SGK6-00125 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
230 | Nguyễn Thị Thu | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
231 | Nguyễn Thị Thu | NVTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
232 | Nguyễn Thị Thu | NV-T-00005 | Toán 6 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
233 | Nguyễn Thị Thu | SGK8-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
234 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT7-00006 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
235 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT7-00005 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
236 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT8-00070 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
237 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT8-00069 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
238 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT6-00007 | Nâng cao và phát triển Toán 6: Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
239 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT6-00006 | Nâng cao và phát triển Toán 6:Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
240 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT8-00066 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
241 | Phạm Thị Minh Nhung | TKT8-00065 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 18/12/2024 | 4 |
242 | Phạm Thị Thủy | NVTD-00028 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
243 | Phạm Thị Thủy | NVTD-00023 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
244 | Phạm Thị Thủy | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
245 | Phạm Thị Thủy | SGK9-00057 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
246 | Phạm Thị Thủy | NVTD-00033 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên (Canh Dieu) | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
247 | Phạm Thị Thủy | NVTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
248 | Phan Thị Hưng | TKV6-00022 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 6 | VŨ NHO | 27/08/2024 | 117 |
249 | Phan Thị Hưng | TKV6-00003 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6: Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 27/08/2024 | 117 |
250 | Phan Thị Hưng | TKV6-00037 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao thcs 6 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 27/08/2024 | 117 |
251 | Phan Thị Hưng | TKV8-00068 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
252 | Phan Thị Hưng | LSHD-00024 | Tài liệu học tập lịch sử Hải Dương | | 29/08/2024 | 115 |
253 | Phan Thị Hưng | TKV6-00085 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2024 | 115 |
254 | Phan Thị Hưng | TKV6-00081 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2024 | 115 |
255 | Phan Thị Hưng | SGK6-00058 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
256 | Phan Thị Hưng | TKV9-00106 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Nguyễn Thị Hậu | 29/08/2024 | 115 |
257 | Phan Thị Hưng | SGK7-00058 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
258 | Phan Thị Hưng | NVHD-00004 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương ( dành cho học sinh THCS) | UBND tỉnh Hải Dương | 28/08/2024 | 116 |
259 | Phan Thị Hưng | NVSĐ-00014 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 29/08/2024 | 115 |
260 | Phan Thị Hưng | SGK8-00049 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 29/08/2024 | 115 |
261 | Phan Thị Hưng | NVNV-00063 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
262 | Phan Thị Hưng | NVNV-00057 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
263 | Phan Thị Hưng | NVNV-00051 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
264 | Phan Thị Hưng | NVNV-00047 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2024 | 115 |
265 | Phan Thị Hưng | SGK9-00025 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 04/10/2024 | 79 |
266 | Phan Thị Hưng | SGK9-00019 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 04/10/2024 | 79 |
267 | Phan Thị Hưng | SGK9-00014 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 04/10/2024 | 79 |
268 | Tô Văn Thắng | NVCN-00039 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
269 | Tô Văn Thắng | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
270 | Tô Văn Thắng | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
271 | Tô Văn Thắng | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
272 | Tô Văn Thắng | NVKH-00016 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
273 | Tô Văn Thắng | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
274 | Tô Văn Thắng | SGK8-00100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
275 | Tô Văn Thắng | SGK8-00105 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | Đặng Văn Nghĩa (chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
276 | Tô Văn Thắng | SGK8-00030 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
277 | Tô Văn Thắng | SGK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
278 | Tô Văn Thắng | SGK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
279 | Tô Văn Thắng | SGK7-00030 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
280 | Tô Văn Thắng | SGK7-00024 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
281 | Tô Văn Thắng | SGK9-00115 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
282 | Tô Văn Thắng | SGK9-00115 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
283 | Tô Văn Thắng | SGK9-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
284 | Trần Thị Phương Thọ | NVNV-00002 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
285 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00066 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
286 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00069 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
287 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00074 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
288 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00055 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
289 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00059 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
290 | Trần Thị Phương Thọ | TKLS-00278 | Lịch sử Đảng Bộ và Nhân Dân xã Cổ Dũng (1930- 2015) | UBND xã Cổ Dũng | 28/08/2024 | 116 |
291 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00033 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 27/08/2024 | 117 |
292 | Trần Thị Phương Thọ | TKV9-00064 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 28/08/2024 | 116 |
293 | Trần Thị Phương Thọ | TKV9-00062 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 27/08/2024 | 117 |
294 | Trần Thị Phương Thọ | TKV8-00037 | Học tốt ngữ văn 8: Tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 27/08/2024 | 117 |
295 | Trần Thị Phương Thọ | TKV8-00065 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 | LÊ ANH XUÂN | 28/08/2024 | 116 |
296 | Trần Thị Phương Thọ | TKV8-00013 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 27/08/2024 | 117 |
297 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00055 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 28/08/2024 | 116 |
298 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00047 | Nâng cao ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 27/08/2024 | 117 |
299 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00048 | 155 bài làm văn chọn lọc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/08/2024 | 116 |
300 | Trần Thị Phương Thọ | TKV8-00084 | Bài tập thực hành ngữ văn 8: Tập 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/08/2024 | 116 |
301 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00050 | Những điều cần biết BDHSG ngữ văn 7 | LÊ XUÂN SOAN | 28/08/2024 | 116 |
302 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00035 | Nâng cao ngữ văn THCS | TẠ ĐỨC HIỀN | 27/08/2024 | 117 |
303 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00043 | Tuyển tập 270 đề và bài văn lớp 7 | THÁI THỦY VÂN | 28/08/2024 | 116 |
304 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00023 | Ngữ văn 7 nâng cao | ĐỖ NGỌC THỐNG | 28/08/2024 | 116 |
305 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00011 | Kĩ năng đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN KIM PHONG | 27/08/2024 | 117 |
306 | Trần Thị Phương Thọ | TKV6-00078 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 27/08/2024 | 117 |
307 | Trần Thị Phương Thọ | TKV6-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 28/08/2024 | 116 |
308 | Trần Thị Phương Thọ | NVNV-00005 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
309 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00052 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
310 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
311 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00063 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
312 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00079 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Lê Quang Hưng | 28/08/2024 | 116 |
313 | Trần Thị Phương Thọ | TKV7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 27/08/2024 | 117 |
314 | Trần Thị Phương Thọ | SGK7-00056 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
315 | Trần Thị Phương Thọ | NVNV-00014 | Ngữ văn 7 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
316 | Trần Thị Phương Thọ | NVNV-00019 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
317 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00121 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
318 | Trần Thị Phương Thọ | NVTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
319 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
320 | Trần Thị Phương Thọ | SGK6-00057 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 28/08/2024 | 116 |
321 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK9-00035 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
322 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK9-00116 | Bài tập Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
323 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK8-00051 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
324 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK8-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
325 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK7-00091 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
326 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK7-00088 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
327 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK6-00095 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
328 | Trịnh Thị Ngọc Anh | SGK6-00100 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan (chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
329 | Trịnh Thị Ngọc Anh | NVCD-00047 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
330 | Trịnh Thị Ngọc Anh | NVCD-00031 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 26/08/2024 | 118 |
331 | Trịnh Thị Ngọc Anh | NVCD-00035 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |
332 | Trịnh Thị Ngọc Anh | NVCD-00042 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 27/08/2024 | 117 |