| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00082 | Bài tập Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 2 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00004 | Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 3 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00009 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 4 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00090 | Bài tập Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 5 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00224 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Toán tập 1 | Hoàng Văn Minh, Trần Đình Thái | 13/09/2025 | 61 |
| 6 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00225 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Toán tập 2 | Hoàng Văn Minh | 13/09/2025 | 61 |
| 7 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00226 | Đột phá 9+ môn Toán kì thi vào 10 THPT | Nguyễn Đỗ Chiến | 13/09/2025 | 61 |
| 8 | Bùi Duy Chuân | | TKT8-00151 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 (Biên soạn theo CT GDPT mới dùng cho các bộ SGK hiện hành) | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2025 | 57 |
| 9 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00052 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 20/09/2025 | 54 |
| 10 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00060 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/09/2025 | 54 |
| 11 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00051 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 15/10/2025 | 29 |
| 12 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00050 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 15/10/2025 | 29 |
| 13 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00049 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 15/10/2025 | 29 |
| 14 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00048 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 | PHAN THU PHƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 15 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00047 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 | PHAN THU PHƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 16 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00046 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 | PHAN THU PHƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 17 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00038 | Bồi dưỡng Sinh học THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 15/10/2025 | 29 |
| 18 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00035 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | TRỊNH NGUYÊN GIÁO | 15/10/2025 | 29 |
| 19 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00032 | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 15/10/2025 | 29 |
| 20 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00080 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học THCS 9 | PHAN THU HƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 21 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00059 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/09/2025 | 64 |
| 22 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00046 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS 8 đại số | PHAN VĂN ĐỨC | 10/09/2025 | 64 |
| 23 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00125 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/09/2025 | 71 |
| 24 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00123 | Tổng hợp kiến thức toán THCS 8 | PHẠM PHU | 03/09/2025 | 71 |
| 25 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00036 | Lời giải đề thi toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/09/2025 | 71 |
| 26 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00016 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 68 |
| 27 | Bùi Hữu Thuận | | TKV6-00053 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 06/09/2025 | 68 |
| 28 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00091 | Bồi dưỡng HSG Sinh Học 9 | T.S Phan Khắc Nghệ | 06/09/2025 | 68 |
| 29 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00014 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 68 |
| 30 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00013 | Bồi dường HSG 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 06/09/2025 | 68 |
| 31 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00033 | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 06/09/2025 | 68 |
| 32 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00017 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 68 |
| 33 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00015 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 68 |
| 34 | Bùi Hữu Thuận | | SGK9-00119 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 35 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00082 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 13/09/2025 | 61 |
| 36 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00089 | Bồi dưỡng HSG 9 và luyện thi vào 10 chuyên môn Sinh Học | Huỳnh Quốc Thành | 13/09/2025 | 61 |
| 37 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00084 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 13/09/2025 | 61 |
| 38 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00095 | Bồi dưỡng HSG Sinh học 8 | T.S Phan Khắc Nghệ | 13/09/2025 | 61 |
| 39 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00020 | Lịch sử và địa lí 9 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 16/09/2025 | 58 |
| 40 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00016 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 41 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00015 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 42 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00061 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 43 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00058 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 44 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00005 | Lịch sử và địa lí 6 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử) | 13/09/2025 | 61 |
| 45 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00010 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 61 |
| 46 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK7-00075 | Lịch sử và Địa Lí 7 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần Địa Lí)) | 13/09/2025 | 61 |
| 47 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00061 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 48 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00065 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 49 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00067 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 50 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00072 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 51 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00001 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 52 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00004 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 53 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00015 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 61 |
| 54 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK8-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 61 |
| 55 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00021 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 13/09/2025 | 61 |
| 56 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00004 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 57 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK7-00080 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 (Phần lịch sử) | Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (Đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 58 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00256 | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2025 | 61 |
| 59 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00226 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TẠ THÚY ANH | 13/09/2025 | 61 |
| 60 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00253 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 13/09/2025 | 61 |
| 61 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00266 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 13/09/2025 | 61 |
| 62 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKCM-00309 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức (đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 63 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKCM-00291 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và địa lí 6 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức | 13/09/2025 | 61 |
| 64 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK8-00017 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 65 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00020 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 66 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00060 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 67 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00053 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 68 | Đặng Thị Vinh | | SGK8-00015 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 69 | Đặng Thị Vinh | | SGK8-00020 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 70 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00048 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 71 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00053 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 72 | Đặng Thị Vinh | | NVCD-00028 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 73 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00015 | Ngữ văn 7 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 74 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 75 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 76 | Đặng Thị Vinh | | SGK6-00021 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 77 | Đặng Thị Vinh | | SGK6-00013 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 78 | Dương Thị Tú Linh | 9 A | TPVH-00139 | Truyện kiều - Nguyễn Du | Đức Thành | 28/10/2025 | 16 |
| 79 | Nguyễn Ánh Dương | 9 A | SDD-00680 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 64 |
| 80 | Nguyễn Ánh Dương | 9 A | TPVH-00141 | Truyện ngắn Nguyên Hồng | Nguyên Hồng | 10/09/2025 | 64 |
| 81 | Nguyễn Anh Vũ | 9 A | SDD-00360 | Kính vạn hoa tập 13 | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 64 |
| 82 | Nguyễn Anh Vũ | 9 A | SDD-00363 | Kính vạn hoa tập 16 | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 64 |
| 83 | Nguyễn Danh Dũng | 9 B | STN-00468 | Conan tập 27 | Gosho Aoyama | 07/11/2025 | 6 |
| 84 | Nguyễn Danh Dũng | 9 B | STN-00467 | Conan tập 26 | Gosho Aoyama | 07/11/2025 | 6 |
| 85 | Nguyễn Danh Dũng | 9 B | STN-00465 | Conan tập 24 | Gosho Aoyama | 07/11/2025 | 6 |
| 86 | Nguyễn Đình Quân | 9 A | STN-00597 | Thám tử lừng danh conan 2 Tay bắn tỉa | Gosho Aoyama | 27/10/2025 | 17 |
| 87 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK7-00039 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới (Chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 88 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK7-00034 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 89 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00126 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu (chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 90 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 91 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00019 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 92 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00009 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 93 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00106 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 94 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00111 | Bài tập Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 95 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00010 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 96 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00020 | Mỹ thuật 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 97 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK9-00049 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 98 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK6-00111 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (Đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 99 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00003 | Chuyên đề bồi dưỡng chuyên đề toán cấp 2-3 số học | NGUYỄN VŨ THANH | 12/09/2025 | 62 |
| 100 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00006 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 1 | PHAN HUY KHẢI | 12/09/2025 | 62 |
| 101 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00014 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 2 | PHAN HUY KHẢI | 12/09/2025 | 62 |
| 102 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00014 | Mỹ thuật 8 - Sách giáo viên | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 103 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00006 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 104 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00001 | Mỹ thuật 6 Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (Đồng Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 105 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK8-00039 | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Đinh Gia Lê(Tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 106 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00110 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 107 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK6-00193 | Mĩ thuật 6 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 108 | Nguyễn Khắc Huy Hoàng | 8 B | STN-01051 | 5. Harry potter và Hội Phượng Hoàng | J K ROWLING | 05/11/2025 | 8 |
| 109 | Nguyễn Khắc Lâm | 8 B | STN-00740 | Shin - cậu bé bút chì - Tập 5 | Yoshito Usui | 02/10/2025 | 42 |
| 110 | Nguyễn Khắc Lâm | 8 B | STN-00741 | Shin - cậu bé bút chì - Tập 6 | Yoshito Usui | 02/10/2025 | 42 |
| 111 | Nguyễn Kim Hiền | 7 B | STN-00933 | Conan tập 54 | GOSHO AOYAMA | 17/10/2025 | 27 |
| 112 | Nguyễn Kim Hiền | 7 B | STN-00934 | Conan tập 55 | GOSHO AOYAMA | 17/10/2025 | 27 |
| 113 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 7 B | STN-00902 | Conan tập 22 | GOSHO AOYAMA | 30/09/2025 | 44 |
| 114 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 7 B | STN-00903 | Conan tập 23 | GOSHO AOYAMA | 30/09/2025 | 44 |
| 115 | Nguyễn Quỳnh Chi | 9 A | SDD-00326 | Ngồi khóc trên cây | Nguyễn Nhật Ánh | 10/10/2025 | 34 |
| 116 | Nguyễn Thanh Thủy | 9 A | SGK9-00023 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 10/09/2025 | 64 |
| 117 | Nguyễn Thảo Anh | 9 A | STN-00846 | Doraemon tuyển tập tranh truyện màu tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 27/10/2025 | 17 |
| 118 | Nguyễn Thảo Anh | 9 A | SDD-00376 | Điểm tựa của niềm tin | Nhiều tác giả | 27/10/2025 | 17 |
| 119 | Nguyễn Thị Bình | | SGK6-00006 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 120 | Nguyễn Thị Bình | | NVTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 121 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00016 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 122 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00014 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 123 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 124 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00091 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 125 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00090 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 126 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00089 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 127 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00069 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 128 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00073 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 68 |
| 129 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00075 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | GS.TS Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2025 | 68 |
| 130 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00011 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 131 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 132 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 133 | Nguyễn Thị Lan Gv | | NV-T-00015 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 134 | Nguyễn Thị Lan Gv | | NV-T-00010 | Toán 7- Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 135 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 136 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00013 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 137 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKT8-00017 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 13/09/2025 | 61 |
| 138 | Nguyễn Thị Lan Gv | | STN-00815 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 2 | Nguyễn Ngọc Ký | 13/09/2025 | 61 |
| 139 | Nguyễn Thị Lan Gv | | STN-00814 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 1 | Nguyễn Ngọc Ký | 13/09/2025 | 61 |
| 140 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00274 | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật 1 | Lưu Sướng | 13/09/2025 | 61 |
| 141 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00273 | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu 1 | Lưu Sướng | 13/09/2025 | 61 |
| 142 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00281 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Tuyết Vân - Minh Tâm | 13/09/2025 | 61 |
| 143 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SNVA-00072 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 68 |
| 144 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK7-00131 | Tiếng anh 7 - SBT | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 145 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK7-00127 | Tiếng anh 7 - SHS | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 146 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK9-00075 | Tiếng anh 9 - SHS (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 147 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK9-00076 | Tiếng anh 9 - SBT (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 148 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SNVA-00068 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 68 |
| 149 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00040 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/09/2025 | 68 |
| 150 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00043 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 06/09/2025 | 68 |
| 151 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00133 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 06/09/2025 | 68 |
| 152 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00107 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/09/2025 | 68 |
| 153 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKHH-00109 | Bồi dưỡng HSG Hóa học 8 theo chuyên đề | PGS.TS Nguyễn Xuân Trường | 06/09/2025 | 68 |
| 154 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00150 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 9 | Tống Ngọc Huyền | 06/09/2025 | 68 |
| 155 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKHH-00087 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS: Môn hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 06/09/2025 | 68 |
| 156 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00031 | Từ điển từ láy dành cho HS | BÙI THANH TÙNG | 06/09/2025 | 68 |
| 157 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00056 | Từ điển đồng nghiã, trái nghĩa tiếng việt dành cho học sinh | Chi Mai | 06/09/2025 | 68 |
| 158 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00034 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 159 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKT6-00065 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 58 |
| 160 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKT6-00070 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 58 |
| 161 | Nguyễn Thị Năm | | SGK6-00101 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 162 | Nguyễn Thị Năm | | SGK7-00120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 163 | Nguyễn Thị Năm | | SGK7-00100 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (Đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 164 | Nguyễn Thị Nga | | SNVA-00067 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 68 |
| 165 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00133 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 166 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00136 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 167 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00142 | Tiếng anh 6 tập 1- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 168 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00146 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 169 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00075 | Bồi dưỡng HSG Tiếng Anh THCS | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 13/09/2025 | 61 |
| 170 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00085 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 13/09/2025 | 61 |
| 171 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00116 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 13/09/2025 | 61 |
| 172 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00111 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 61 |
| 173 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00118 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 13/09/2025 | 61 |
| 174 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00136 | Bộ đề kiểm tra tiếng anh lớp 9 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/09/2025 | 61 |
| 175 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00148 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 9 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 13/09/2025 | 61 |
| 176 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00158 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 13/09/2025 | 61 |
| 177 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00161 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | 13/09/2025 | 61 |
| 178 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00134 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/09/2025 | 61 |
| 179 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00112 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 61 |
| 180 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00113 | Học tốt tiếng anh 8 | LÊ THANH TÂM | 13/09/2025 | 61 |
| 181 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00114 | Học tốt tiếng anh 9 | LÊ THANH TÂM | 13/09/2025 | 61 |
| 182 | Nguyễn Thị Ngân Khánh | 9 A | SDD-00712 | Bồ câu không đưa thư - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 28/10/2025 | 16 |
| 183 | Nguyễn Thị Ngân Khánh | 9 A | SDD-00358 | Kính vạn hoa tập 11 | Nguyễn Nhật Ánh | 28/10/2025 | 16 |
| 184 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00137 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 185 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 186 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00129 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 187 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00101 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 61 |
| 188 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00016 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 13/09/2025 | 61 |
| 189 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00014 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao lớp 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 13/09/2025 | 61 |
| 190 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00164 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Nguyễn Thị Chi | 13/09/2025 | 61 |
| 191 | Nguyễn Thị Nhật Anh | 9 B | SDD-00437 | Làm bạn với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 02/10/2025 | 42 |
| 192 | Nguyễn Thị Nhật Anh | 9 B | SDD-00672 | Ngồi khóc trên cây - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 02/10/2025 | 42 |
| 193 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00022 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 194 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 195 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00065 | Tiếng anh 8 (SHS) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 196 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00009 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 197 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00007 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 198 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00016 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 199 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00025 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 200 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 201 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00001 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 202 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 203 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00070 | Tiếng anh 8 (SBT) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 204 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-00805 | Tú Quậy - Tập 2 | Đào Hải | 13/09/2025 | 61 |
| 205 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00076 | Bồi dưỡng hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 13/09/2025 | 61 |
| 206 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 207 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 208 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00035 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 13/09/2025 | 61 |
| 209 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 210 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK9-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 211 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01066 | 3. Nhật kí chú bé nhút nhát - Giọt nước tràn li | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 61 |
| 212 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01067 | 4. Nhật kí chú bé nhút nhát | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 61 |
| 213 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01072 | 9. Nhật kí chú bé nhút nhát - Luật của rodrick | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 61 |
| 214 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00070 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2025 | 61 |
| 215 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00105 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Hình học): Tập 2 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 13/09/2025 | 61 |
| 216 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00015 | Luyện giải và ôn tập toán 9: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/09/2025 | 61 |
| 217 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00095 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Đại số): Tập 1 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 13/09/2025 | 61 |
| 218 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00021 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 61 |
| 219 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00072 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 06/09/2025 | 68 |
| 220 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00071 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 06/09/2025 | 68 |
| 221 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK9-00010 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 68 |
| 222 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 223 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00020 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 224 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00078 | Bài tập Toán 8 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 225 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00096 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 226 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00010 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 227 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK8-00014 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 228 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00052 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 229 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK9-00056 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 230 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00003 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 231 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00057 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 232 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00068 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 233 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00061 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 234 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00173 | Ngữ văn 6 tập 1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 235 | Nguyễn Thị Phẳng | | TKV8-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 12/09/2025 | 62 |
| 236 | Nguyễn Thị Phẳng | | TKV6-00001 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 | LÊ XUÂN ANH | 12/09/2025 | 62 |
| 237 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00166 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 238 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00009 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 239 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00060 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 240 | Nguyễn Thị Quế | | NVTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 15/09/2025 | 59 |
| 241 | Nguyễn Thị Quế | | SGK7-00119 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 15/09/2025 | 59 |
| 242 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 B | SDD-00575 | Bảy bước tới mùa hè (Nguyễn Nhật Ánh) | Nguyễn Nhật Ánh | 02/10/2025 | 42 |
| 243 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 B | SDD-00579 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (Nguyễn Nhật Ánh) | Nguyễn Nhật Ánh | 02/10/2025 | 42 |
| 244 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00047 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 21/10/2025 | 23 |
| 245 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00136 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 21/10/2025 | 23 |
| 246 | Nguyễn Thị Tách | | NVTD-00015 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 247 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00046 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 248 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00040 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 249 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00039 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 250 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 251 | Nguyễn Thị Tách | | TKT8-00011 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8: Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 61 |
| 252 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00139 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 253 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00049 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 254 | Nguyễn Thị Tách | | NVCN-00027 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 13/09/2025 | 61 |
| 255 | Nguyễn Thị Tách | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 256 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00050 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 257 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00140 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 258 | Nguyễn Thị Tách | | TKT8-00039 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 61 |
| 259 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00138 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 260 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00048 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 261 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00065 | Công nghệ 9 (KNTT) - Trải nghiệm nghề nghiệp (Mô đum trồng cây ăn quả) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 262 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00083 | Bài tập Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 263 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00089 | Bài tập Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 264 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00006 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 265 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00005 | Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 266 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 267 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 268 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00012 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 269 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 270 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 271 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 272 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00084 | Bài tập Toán 8 Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 273 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00080 | Bài tập Toán 8 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 274 | Nguyễn Thị Thu | | TKT6-00066 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 65 |
| 275 | Nguyễn Thị Thu | | TKT6-00071 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 65 |
| 276 | Nguyễn Thị Thu | | TKT7-00093 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 65 |
| 277 | Nguyễn Thị Thu | | TKT7-00088 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 65 |
| 278 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00018 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 279 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00022 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 280 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00014 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 65 |
| 281 | Nguyễn Thị Thu | | NV-T-00005 | Toán 6 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 15/09/2025 | 59 |
| 282 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | STN-01046 | Nguyên Hồng: Những câu chuyện hay viết cho thiếu nhi | Nguyên Hồng | 30/09/2025 | 44 |
| 283 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | SDD-00682 | Ra bờ suối ngắm hoa kèn hồng - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 30/09/2025 | 44 |
| 284 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | SDD-00700 | Thằng quỷ nhỏ - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 30/09/2025 | 44 |
| 285 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | STN-01068 | 5. Nhật kí chú bé nhút nhát - Kì đà cản mũi | Jeff Kinney | 30/09/2025 | 44 |
| 286 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | SGK9-00024 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 10/09/2025 | 64 |
| 287 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT7-00006 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 288 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT7-00005 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 289 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00070 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 290 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00069 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 291 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT6-00007 | Nâng cao và phát triển Toán 6: Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 292 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT6-00006 | Nâng cao và phát triển Toán 6:Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 293 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00066 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 294 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00065 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 61 |
| 295 | Phạm Thị Thủy | | SGK9-00057 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 296 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00033 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên (Canh Dieu) | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 297 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00028 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 298 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00023 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 299 | Phạm Thị Thủy | | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 300 | Phạm Thị Thủy | | NVTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 301 | Phạm Thị Thủy | | SGK7-00130 | Tiếng anh 7 - SHS | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 16/09/2025 | 58 |
| 302 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00022 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 6 | VŨ NHO | 29/08/2025 | 76 |
| 303 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00003 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6: Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 29/08/2025 | 76 |
| 304 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00037 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao thcs 6 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/08/2025 | 76 |
| 305 | Phan Thị Hưng | | TKV8-00068 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 306 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00057 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 307 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00051 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 308 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00047 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 309 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00085 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2025 | 76 |
| 310 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00081 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2025 | 76 |
| 311 | Phan Thị Hưng | | SGK6-00058 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 312 | Phan Thị Hưng | | TKV9-00106 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Nguyễn Thị Hậu | 29/08/2025 | 76 |
| 313 | Phan Thị Hưng | | SGK7-00058 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 76 |
| 314 | Phan Thị Hưng | | NVSĐ-00014 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 29/08/2025 | 76 |
| 315 | Phan Thị Hưng | | SGK8-00049 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 12/09/2025 | 62 |
| 316 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00063 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 317 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00025 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 12/09/2025 | 62 |
| 318 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00019 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 319 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00014 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 320 | Phan Thị Hưng | | SGK8-00018 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 321 | Tô Văn Thắng | | NVCN-00039 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 322 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00030 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 323 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 324 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00030 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 325 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00024 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 326 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00115 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 327 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 328 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 329 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 330 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 331 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 332 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00016 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 333 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 334 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 335 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00105 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | Đặng Văn Nghĩa (chủ biên) | 13/09/2025 | 61 |
| 336 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00064 | Công nghệ 9 (KNTT) - Trải nghiệm nghề nghiệp (Mô đum trồng cây ăn quả) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 71 |
| 337 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 62 |
| 338 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00056 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 339 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00019 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 340 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV9-00062 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 62 |
| 341 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00037 | Học tốt ngữ văn 8: Tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 12/09/2025 | 62 |
| 342 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00013 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 12/09/2025 | 62 |
| 343 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00047 | Nâng cao ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 62 |
| 344 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00035 | Nâng cao ngữ văn THCS | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 62 |
| 345 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00011 | Kĩ năng đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN KIM PHONG | 12/09/2025 | 62 |
| 346 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV6-00078 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 62 |
| 347 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00005 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 348 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00052 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 349 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00063 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 350 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00002 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 351 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00074 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 352 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00059 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 353 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00033 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 12/09/2025 | 62 |
| 354 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 355 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00057 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 356 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV9-00064 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 62 |
| 357 | Trần Thị Phương Thọ | | TKLS-00278 | Lịch sử Đảng Bộ và Nhân Dân xã Cổ Dũng (1930- 2015) | UBND xã Cổ Dũng | 12/09/2025 | 62 |
| 358 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00055 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 359 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00066 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 360 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00069 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 361 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00079 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 62 |
| 362 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 363 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV6-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 62 |
| 364 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00043 | Tuyển tập 270 đề và bài văn lớp 7 | THÁI THỦY VÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 365 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00023 | Ngữ văn 7 nâng cao | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/09/2025 | 62 |
| 366 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00048 | 155 bài làm văn chọn lọc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 62 |
| 367 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00084 | Bài tập thực hành ngữ văn 8: Tập 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 62 |
| 368 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00050 | Những điều cần biết BDHSG ngữ văn 7 | LÊ XUÂN SOAN | 12/09/2025 | 62 |
| 369 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00055 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 12/09/2025 | 62 |
| 370 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00065 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 | LÊ ANH XUÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 371 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00121 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 372 | Trần Thị Phương Thọ | | NVTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 373 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00198 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (sách photo) | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 62 |
| 374 | Vũ Thảo Vy | 7 B | SDD-00578 | Chúc một ngày tốt lành (Nguyễn Nhật Ánh) | Nguyễn Nhật Ánh | 30/09/2025 | 44 |
| 375 | Vũ Thảo Vy | 7 B | STN-00938 | Conan tập 77 | GOSHO AOYAMA | 30/09/2025 | 44 |
| 376 | Vũ Thị Cẩm Vân | 9 C | STN-00915 | Conan tập 36 | GOSHO AOYAMA | 10/09/2025 | 64 |