STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00082 | Bài tập Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
2 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00004 | Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
3 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00009 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
4 | Bùi Duy Chuân | | SGK9-00090 | Bài tập Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
5 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00224 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Toán tập 1 | Hoàng Văn Minh, Trần Đình Thái | 13/09/2025 | 16 |
6 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00225 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Toán tập 2 | Hoàng Văn Minh | 13/09/2025 | 16 |
7 | Bùi Duy Chuân | | TKT9-00226 | Đột phá 9+ môn Toán kì thi vào 10 THPT | Nguyễn Đỗ Chiến | 13/09/2025 | 16 |
8 | Bùi Duy Chuân | | TKT8-00151 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 (Biên soạn theo CT GDPT mới dùng cho các bộ SGK hiện hành) | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2025 | 12 |
9 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00052 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 20/09/2025 | 9 |
10 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00060 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/09/2025 | 9 |
11 | Bùi Hữu Thuận | | TKT7-00059 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/09/2025 | 19 |
12 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00046 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS 8 đại số | PHAN VĂN ĐỨC | 10/09/2025 | 19 |
13 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00125 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/09/2025 | 26 |
14 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00123 | Tổng hợp kiến thức toán THCS 8 | PHẠM PHU | 03/09/2025 | 26 |
15 | Bùi Hữu Thuận | | TKT8-00036 | Lời giải đề thi toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/09/2025 | 26 |
16 | Bùi Hữu Thuận | | SGK9-00028 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
17 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00016 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 23 |
18 | Bùi Hữu Thuận | | TKV6-00053 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 06/09/2025 | 23 |
19 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00091 | Bồi dưỡng HSG Sinh Học 9 | T.S Phan Khắc Nghệ | 06/09/2025 | 23 |
20 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00014 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 23 |
21 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00013 | Bồi dường HSG 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 06/09/2025 | 23 |
22 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00033 | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 06/09/2025 | 23 |
23 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00017 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 23 |
24 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00015 | Phương pháp giải bài tập di truyền và Sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 06/09/2025 | 23 |
25 | Bùi Hữu Thuận | | SGK9-00119 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
26 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00082 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 13/09/2025 | 16 |
27 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00089 | Bồi dưỡng HSG 9 và luyện thi vào 10 chuyên môn Sinh Học | Huỳnh Quốc Thành | 13/09/2025 | 16 |
28 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00084 | Bồi dưỡng học sinh giỏi : Môn sinh học 9 | PHAN KHẮC NGHỆ | 13/09/2025 | 16 |
29 | Bùi Hữu Thuận | | TKSH-00095 | Bồi dưỡng HSG Sinh học 8 | T.S Phan Khắc Nghệ | 13/09/2025 | 16 |
30 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00020 | Lịch sử và địa lí 9 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 16/09/2025 | 13 |
31 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00016 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
32 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00015 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
33 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00061 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
34 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00058 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
35 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00005 | Lịch sử và địa lí 6 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử) | 13/09/2025 | 16 |
36 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00010 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 16 |
37 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK7-00075 | Lịch sử và Địa Lí 7 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần Địa Lí)) | 13/09/2025 | 16 |
38 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00061 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
39 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00065 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
40 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00067 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
41 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00072 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
42 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00001 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
43 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVNV-00004 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
44 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | NVSĐ-00015 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 16 |
45 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK8-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 13/09/2025 | 16 |
46 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK9-00021 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 13/09/2025 | 16 |
47 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK6-00004 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
48 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK7-00080 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 (Phần lịch sử) | Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (Đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
49 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00256 | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2025 | 16 |
50 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00226 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TẠ THÚY ANH | 13/09/2025 | 16 |
51 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00253 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 13/09/2025 | 16 |
52 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKLS-00266 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 ( Phiên bản mới nhất) | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 13/09/2025 | 16 |
53 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKCM-00309 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức (đồng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
54 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | TKCM-00291 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và địa lí 6 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Đình Tùng, Đặng Văn Đức | 13/09/2025 | 16 |
55 | Bùi Thị Quỳnh Anh | | SGK8-00017 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
56 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00020 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
57 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00060 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
58 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00053 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
59 | Đặng Thị Vinh | | SGK8-00015 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
60 | Đặng Thị Vinh | | SGK8-00020 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
61 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00048 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
62 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00053 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
63 | Đặng Thị Vinh | | NVCD-00028 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
64 | Đặng Thị Vinh | | NVNV-00015 | Ngữ văn 7 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
65 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
66 | Đặng Thị Vinh | | SGK7-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
67 | Đặng Thị Vinh | | SGK6-00021 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
68 | Đặng Thị Vinh | | SGK6-00013 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
69 | Nguyễn Ánh Dương | 9 A | SDD-00680 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh - Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 19 |
70 | Nguyễn Ánh Dương | 9 A | TPVH-00141 | Truyện ngắn Nguyên Hồng | Nguyên Hồng | 10/09/2025 | 19 |
71 | Nguyễn Anh Vũ | 9 A | SDD-00360 | Kính vạn hoa tập 13 | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 19 |
72 | Nguyễn Anh Vũ | 9 A | SDD-00363 | Kính vạn hoa tập 16 | Nguyễn Nhật Ánh | 10/09/2025 | 19 |
73 | Nguyễn Bảo Trang | 9 C | TKV9-00103 | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Lê Xuân Soan | 24/09/2025 | 5 |
74 | Nguyễn Bảo Trang | 9 C | TKT9-00009 | Phương pháp suy luận phân tích đề giải toán hình học THCS | NGUYỄN VĂN BAN | 24/09/2025 | 5 |
75 | Nguyễn Bảo Trang | 9 C | TKV9-00109 | Củng cố và ôn luyện Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Việt Hùng | 24/09/2025 | 5 |
76 | Nguyễn Bảo Trang | 9 C | TKT9-00110 | 400 Bài toán cơ bản và mở rộng 9 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 24/09/2025 | 5 |
77 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK7-00039 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới (Chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
78 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK7-00034 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
79 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00126 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu (chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
80 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
81 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00019 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
82 | Nguyễn Đức Hoài | | SGK6-00009 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
83 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00106 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
84 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00111 | Bài tập Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
85 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00010 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
86 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00020 | Mỹ thuật 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
87 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK9-00049 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
88 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK6-00111 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (Đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
89 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00003 | Chuyên đề bồi dưỡng chuyên đề toán cấp 2-3 số học | NGUYỄN VŨ THANH | 12/09/2025 | 17 |
90 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00006 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 1 | PHAN HUY KHẢI | 12/09/2025 | 17 |
91 | Nguyễn Hồng Kỳ | | TKCM-00014 | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh PTCS: Tập 2 | PHAN HUY KHẢI | 12/09/2025 | 17 |
92 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00014 | Mỹ thuật 8 - Sách giáo viên | Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
93 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00006 | Mỹ thuật 7 - Sách giáo viên | Lê Xuân Nghị (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
94 | Nguyễn Hồng Kỳ | | NVMT-00001 | Mỹ thuật 6 Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (Đồng Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
95 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK8-00039 | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Đinh Gia Lê(Tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
96 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK7-00110 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
97 | Nguyễn Hồng Kỳ | | SGK6-00193 | Mĩ thuật 6 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
98 | Nguyễn Khắc Huy Hoàng | 8 B | STN-01049 | 3. Harry potter và tên tù nhân ngục Azkaban | J K ROWLING | 24/09/2025 | 5 |
99 | Nguyễn Thanh Thủy | 9 A | SGK9-00023 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 10/09/2025 | 19 |
100 | Nguyễn Thị Bình | | SGK6-00006 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
101 | Nguyễn Thị Bình | | NVTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
102 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00016 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
103 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00014 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
104 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
105 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00091 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
106 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00090 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
107 | Nguyễn Thị Bình | | TKT7-00089 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
108 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00069 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
109 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00073 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 06/09/2025 | 23 |
110 | Nguyễn Thị Bình | | TKT6-00075 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | GS.TS Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2025 | 23 |
111 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00011 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
112 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
113 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
114 | Nguyễn Thị Lan Gv | | NV-T-00015 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
115 | Nguyễn Thị Lan Gv | | NV-T-00010 | Toán 7- Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
116 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
117 | Nguyễn Thị Lan Gv | | SGK7-00013 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
118 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKT8-00017 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 13/09/2025 | 16 |
119 | Nguyễn Thị Lan Gv | | STN-00815 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 2 | Nguyễn Ngọc Ký | 13/09/2025 | 16 |
120 | Nguyễn Thị Lan Gv | | STN-00814 | 555 câu chuyện đố vui tuổi học trò tập 1 | Nguyễn Ngọc Ký | 13/09/2025 | 16 |
121 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00274 | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật 1 | Lưu Sướng | 13/09/2025 | 16 |
122 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00273 | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu 1 | Lưu Sướng | 13/09/2025 | 16 |
123 | Nguyễn Thị Lan Gv | | TKCM-00281 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Tuyết Vân - Minh Tâm | 13/09/2025 | 16 |
124 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SNVA-00072 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 23 |
125 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK7-00131 | Tiếng anh 7 - SBT | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
126 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK7-00127 | Tiếng anh 7 - SHS | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
127 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK9-00075 | Tiếng anh 9 - SHS (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
128 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SGK9-00076 | Tiếng anh 9 - SBT (Global success) | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
129 | Nguyễn Thị Lan Tb | | SNVA-00068 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 23 |
130 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00040 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/09/2025 | 23 |
131 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00043 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 06/09/2025 | 23 |
132 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00133 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 06/09/2025 | 23 |
133 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00107 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/09/2025 | 23 |
134 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKHH-00109 | Bồi dưỡng HSG Hóa học 8 theo chuyên đề | PGS.TS Nguyễn Xuân Trường | 06/09/2025 | 23 |
135 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKNN-00150 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 9 | Tống Ngọc Huyền | 06/09/2025 | 23 |
136 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKHH-00087 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS: Môn hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 06/09/2025 | 23 |
137 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00031 | Từ điển từ láy dành cho HS | BÙI THANH TÙNG | 06/09/2025 | 23 |
138 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00056 | Từ điển đồng nghiã, trái nghĩa tiếng việt dành cho học sinh | Chi Mai | 06/09/2025 | 23 |
139 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKTĐ-00034 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 06/09/2025 | 23 |
140 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKT6-00065 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 13 |
141 | Nguyễn Thị Lan Tb | | TKT6-00070 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 13 |
142 | Nguyễn Thị Năm | | SGK6-00101 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
143 | Nguyễn Thị Năm | | SGK7-00120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
144 | Nguyễn Thị Năm | | SGK7-00100 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (Đồng tổng chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
145 | Nguyễn Thị Nga | | SNVA-00067 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân (TCB) | 06/09/2025 | 23 |
146 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00133 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
147 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00136 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
148 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00142 | Tiếng anh 6 tập 1- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
149 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00146 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
150 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00075 | Bồi dưỡng HSG Tiếng Anh THCS | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 13/09/2025 | 16 |
151 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00085 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 13/09/2025 | 16 |
152 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00116 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 13/09/2025 | 16 |
153 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00111 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 16 |
154 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00118 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn tiếng anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 13/09/2025 | 16 |
155 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00136 | Bộ đề kiểm tra tiếng anh lớp 9 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/09/2025 | 16 |
156 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00148 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 9 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 13/09/2025 | 16 |
157 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00158 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 13/09/2025 | 16 |
158 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00161 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | 13/09/2025 | 16 |
159 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00134 | Tuyển tập đề thi Violympic tiếng anh 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/09/2025 | 16 |
160 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00112 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 16 |
161 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00113 | Học tốt tiếng anh 8 | LÊ THANH TÂM | 13/09/2025 | 16 |
162 | Nguyễn Thị Nga | | TKNN-00114 | Học tốt tiếng anh 9 | LÊ THANH TÂM | 13/09/2025 | 16 |
163 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00137 | Tiếng anh 6 tập 2- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
164 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 2- SBT | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
165 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK6-00129 | Tiếng anh 6 tập 1- SHS | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
166 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00101 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/09/2025 | 16 |
167 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00016 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 13/09/2025 | 16 |
168 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00014 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao lớp 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 13/09/2025 | 16 |
169 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKNN-00164 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Nguyễn Thị Chi | 13/09/2025 | 16 |
170 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00022 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
171 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
172 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00065 | Tiếng anh 8 (SHS) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
173 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00009 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
174 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00007 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
175 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00016 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
176 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00025 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
177 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
178 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00001 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
179 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
180 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00070 | Tiếng anh 8 (SBT) - Global Success | Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
181 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-00805 | Tú Quậy - Tập 2 | Đào Hải | 13/09/2025 | 16 |
182 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00076 | Bồi dưỡng hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 13/09/2025 | 16 |
183 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
184 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
185 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00035 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 13/09/2025 | 16 |
186 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
187 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK9-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
188 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01066 | 3. Nhật kí chú bé nhút nhát - Giọt nước tràn li | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 16 |
189 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01067 | 4. Nhật kí chú bé nhút nhát | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 16 |
190 | Nguyễn Thị Như Hoa | | STN-01072 | 9. Nhật kí chú bé nhút nhát - Luật của rodrick | Jeff Kinney | 13/09/2025 | 16 |
191 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00070 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2025 | 16 |
192 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00105 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Hình học): Tập 2 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 13/09/2025 | 16 |
193 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00015 | Luyện giải và ôn tập toán 9: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/09/2025 | 16 |
194 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00095 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 9( Đại số): Tập 1 | NGUYỄN ĐỨA TẤN | 13/09/2025 | 16 |
195 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKT9-00021 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 16 |
196 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00072 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 06/09/2025 | 23 |
197 | Nguyễn Thị Như Hoa | | TKHH-00071 | Những chuyên đề hay và khó hóa học THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 06/09/2025 | 23 |
198 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK9-00010 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 06/09/2025 | 23 |
199 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
200 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00020 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
201 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00078 | Bài tập Toán 8 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
202 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK8-00096 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
203 | Nguyễn Thị Như Hoa | | SGK6-00010 | Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
204 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK8-00014 | Ngữ Văn 8 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
205 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00052 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
206 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK9-00056 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
207 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00003 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
208 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00057 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
209 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00068 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
210 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00061 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
211 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00173 | Ngữ văn 6 tập 1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
212 | Nguyễn Thị Phẳng | | TKV8-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 12/09/2025 | 17 |
213 | Nguyễn Thị Phẳng | | TKV6-00001 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 | LÊ XUÂN ANH | 12/09/2025 | 17 |
214 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK7-00166 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
215 | Nguyễn Thị Phẳng | | NVNV-00009 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
216 | Nguyễn Thị Phẳng | | SGK6-00060 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
217 | Nguyễn Thị Quế | | NVTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 15/09/2025 | 14 |
218 | Nguyễn Thị Quế | | SGK7-00119 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 15/09/2025 | 14 |
219 | Nguyễn Thị Tách | | NVTD-00015 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
220 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00046 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
221 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00040 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
222 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00039 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng(TổngChủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
223 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
224 | Nguyễn Thị Tách | | TKT8-00011 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8: Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 16 |
225 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00139 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
226 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00049 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
227 | Nguyễn Thị Tách | | NVCN-00027 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 13/09/2025 | 16 |
228 | Nguyễn Thị Tách | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
229 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00050 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
230 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00140 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
231 | Nguyễn Thị Tách | | TKT8-00039 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/09/2025 | 16 |
232 | Nguyễn Thị Tách | | SGK7-00138 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
233 | Nguyễn Thị Tách | | SGK6-00048 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
234 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00065 | Công nghệ 9 (KNTT) - Trải nghiệm nghề nghiệp (Mô đum trồng cây ăn quả) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
235 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00083 | Bài tập Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
236 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00089 | Bài tập Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
237 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00006 | Toán 9 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
238 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00005 | Toán 9 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
239 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
240 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
241 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00012 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
242 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyến Huy Đoan (Chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
243 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
244 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
245 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00084 | Bài tập Toán 8 Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
246 | Nguyễn Thị Thu | | SGK8-00080 | Bài tập Toán 8 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
247 | Nguyễn Thị Thu | | TKT6-00066 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1(theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 20 |
248 | Nguyễn Thị Thu | | TKT6-00071 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 20 |
249 | Nguyễn Thị Thu | | TKT7-00093 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 20 |
250 | Nguyễn Thị Thu | | TKT7-00088 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 09/09/2025 | 20 |
251 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00018 | Bài tập Toán 6 - tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
252 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00022 | Bài tập Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
253 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00014 | Toán 6 - tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | 09/09/2025 | 20 |
254 | Nguyễn Thị Thu | | NV-T-00005 | Toán 6 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên) | 15/09/2025 | 14 |
255 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | SGK9-00024 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 10/09/2025 | 19 |
256 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT7-00006 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
257 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT7-00005 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
258 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00070 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
259 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00069 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
260 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT6-00007 | Nâng cao và phát triển Toán 6: Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
261 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT6-00006 | Nâng cao và phát triển Toán 6:Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
262 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00066 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
263 | Phạm Thị Minh Nhung | | TKT8-00065 | Nâng cao và phát triển toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
264 | Phạm Thị Thủy | | SGK9-00057 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
265 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00033 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên (Canh Dieu) | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
266 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00028 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
267 | Phạm Thị Thủy | | NVTD-00023 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
268 | Phạm Thị Thủy | | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
269 | Phạm Thị Thủy | | NVTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
270 | Phạm Thị Thủy | | SGK7-00130 | Tiếng anh 7 - SHS | Hoàng Văn Vân (tổngchủ biên) | 16/09/2025 | 13 |
271 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00022 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 6 | VŨ NHO | 29/08/2025 | 31 |
272 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00003 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6: Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 29/08/2025 | 31 |
273 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00037 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao thcs 6 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/08/2025 | 31 |
274 | Phan Thị Hưng | | TKV8-00068 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/08/2025 | 31 |
275 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00057 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
276 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00051 | Ngữ văn 8 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
277 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00047 | Ngữ văn 8 Tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
278 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00085 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2025 | 31 |
279 | Phan Thị Hưng | | TKV6-00081 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/08/2025 | 31 |
280 | Phan Thị Hưng | | SGK6-00058 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
281 | Phan Thị Hưng | | TKV9-00106 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Nguyễn Thị Hậu | 29/08/2025 | 31 |
282 | Phan Thị Hưng | | SGK7-00058 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 29/08/2025 | 31 |
283 | Phan Thị Hưng | | NVSĐ-00014 | Lịch sử và địa lí 8 - sách giáo viên | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) – Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lí) | 29/08/2025 | 31 |
284 | Phan Thị Hưng | | SGK8-00049 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng chủ biên phần địa lí) | 12/09/2025 | 17 |
285 | Phan Thị Hưng | | NVNV-00063 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
286 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00025 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang (tổng chủ biên phần LS), Nghiêm Đình Vỳ (tổng chủ biên phần ĐL) | 12/09/2025 | 17 |
287 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00019 | Ngữ văn 9 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
288 | Phan Thị Hưng | | SGK9-00014 | Ngữ văn 9 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
289 | Phan Thị Hưng | | SGK8-00018 | Ngữ Văn 8 tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
290 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00064 | Công nghệ 9 (KNTT) - Trải nghiệm nghề nghiệp (Mô đum trồng cây ăn quả) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 03/09/2025 | 26 |
291 | Tô Văn Thắng | | NVCN-00039 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
292 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00030 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
293 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
294 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00030 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
295 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00024 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
296 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00115 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
297 | Tô Văn Thắng | | SGK9-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
298 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
299 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
300 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
301 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
302 | Tô Văn Thắng | | NVKH-00016 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
303 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
304 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
305 | Tô Văn Thắng | | SGK8-00105 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | Đặng Văn Nghĩa (chủ biên) | 13/09/2025 | 16 |
306 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 17 |
307 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00056 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
308 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00019 | Ngữ văn 7 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
309 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV9-00062 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 17 |
310 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00037 | Học tốt ngữ văn 8: Tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 12/09/2025 | 17 |
311 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00013 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 12/09/2025 | 17 |
312 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00047 | Nâng cao ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 17 |
313 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00035 | Nâng cao ngữ văn THCS | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 17 |
314 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00011 | Kĩ năng đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN KIM PHONG | 12/09/2025 | 17 |
315 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV6-00078 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 17 |
316 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00005 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
317 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00052 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
318 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00063 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
319 | Trần Thị Phương Thọ | | NVNV-00002 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
320 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00074 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
321 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00059 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
322 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00033 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 12/09/2025 | 17 |
323 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
324 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00057 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
325 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV9-00064 | Tuyển tập đề và bài văn nghị luận xã hội: Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 17 |
326 | Trần Thị Phương Thọ | | TKLS-00278 | Lịch sử Đảng Bộ và Nhân Dân xã Cổ Dũng (1930- 2015) | UBND xã Cổ Dũng | 12/09/2025 | 17 |
327 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00055 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
328 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00066 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
329 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00069 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
330 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00079 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 - Tập 1 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 17 |
331 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK7-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
332 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV6-00084 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - Tập 2 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 12/09/2025 | 17 |
333 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00043 | Tuyển tập 270 đề và bài văn lớp 7 | THÁI THỦY VÂN | 12/09/2025 | 17 |
334 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00023 | Ngữ văn 7 nâng cao | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/09/2025 | 17 |
335 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00048 | 155 bài làm văn chọn lọc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 17 |
336 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00084 | Bài tập thực hành ngữ văn 8: Tập 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/09/2025 | 17 |
337 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00050 | Những điều cần biết BDHSG ngữ văn 7 | LÊ XUÂN SOAN | 12/09/2025 | 17 |
338 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV7-00055 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 12/09/2025 | 17 |
339 | Trần Thị Phương Thọ | | TKV8-00065 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 | LÊ ANH XUÂN | 12/09/2025 | 17 |
340 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00121 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
341 | Trần Thị Phương Thọ | | NVTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng Chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
342 | Trần Thị Phương Thọ | | SGK6-00198 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (sách photo) | Lương Văn Việt (Tổng chủ biên) | 12/09/2025 | 17 |
343 | Vũ Thị Cẩm Vân | 9 C | STN-00915 | Conan tập 36 | GOSHO AOYAMA | 10/09/2025 | 19 |